Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Espanyol B
Tên viết tắt: ESP
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Ciutat Esportiva Dani Jarque (6,000)
Giải đấu: Segunda B III
Địa điểm: Barcelona
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | HV,DM(PT) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
4 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
44 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
34 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
17 | ![]() | Tim Caroutas | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |