Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Espanyol B
Tên viết tắt: RCD
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Ciutat Esportiva Dani Jarque (6,000)
Giải đấu: Segunda B III
Địa điểm: Barcelona
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | HV,DM(C) | 21 | 73 | |||
17 | HV,DM(PT) | 20 | 70 | |||
18 | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | |||
22 | GK | 20 | 63 | |||
8 | TV(C),AM(PC) | 19 | 73 | |||
0 | HV(C) | 20 | 70 | |||
44 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
34 | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |