Huấn luyện viên: Kenta Hasegawa
Biệt danh: Grampus. Grampus Eight.
Tên thu gọn: Nagoya
Tên viết tắt: NAG
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Mizuho Athletics Stadium (27,000)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Nagoya
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Takuji Yonemoto | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
18 | Kensuke Nagai | AM(PT),F(PTC) | 35 | 80 | ||
16 | Yohei Takeda | GK | 37 | 75 | ||
66 | Ryosuke Yamanaka | HV,DM,TV(T) | 31 | 80 | ||
77 | Kasper Junker | F(C) | 30 | 82 | ||
0 | Castro Mateus | AM,F(PTC) | 30 | 83 | ||
16 | Daniel Schmidt | GK | 32 | 82 | ||
15 | Sho Inagaki | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
14 | Tsukasa Morishima | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | ||
8 | Keiya Shiihashi | HV,DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
7 | Ryuji Izumi | TV,AM(PTC) | 31 | 81 | ||
24 | Akinari Kawazura | HV(TC) | 30 | 78 | ||
0 | Teruki Hara | HV(PC),DM(P) | 26 | 78 | ||
2 | Yuki Nogami | HV(PC) | 33 | 80 | ||
34 | Takuya Uchida | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 81 | ||
37 | Daichi Sugimoto | GK | 31 | 70 | ||
0 | Chang-Rae Ha | HV(C) | 30 | 80 | ||
5 | Daiki Miya | HV(C) | 28 | 80 | ||
20 | Kennedy Egbus Mikuni | HV(C) | 24 | 80 | ||
0 | Ryotaro Ishida | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
20 | Yota Sato | HV(PC) | 26 | 77 | ||
27 | Katsuhiro Nakayama | TV,AM(P) | 28 | 79 | ||
0 | Daiki Mitsui | GK | 23 | 60 | ||
18 | Yuya Asano | AM(PTC) | 27 | 82 | ||
11 | Yuya Yamagishi | AM,F(C) | 31 | 82 | ||
19 | Takuya Shigehiro | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
41 | Masahito Ono | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
5 | Haruki Yoshida | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||
0 | Hidemasa Koda | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
0 | John Higashi | GK | 22 | 65 | ||
28 | Kyota Sakakibara | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
0 | Ryoga Kida | F(C) | 19 | 73 | ||
33 | Taichi Kikuchi | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 25 | 80 | ||
17 | Ken Masui | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
32 | Haruto Suzuki | TV(C) | 19 | 65 | ||
35 | Alexandre Pisano | GK | 19 | 65 | ||
4 | Shion Inoue | HV(C) | 24 | 75 | ||
44 | Soichiro Mori | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | ||
43 | Yuto Nishimori | TV(C) | 18 | 65 | ||
42 | Shungo Sugiura | AM(PTC) | 18 | 65 | ||
99 | Yves Mawuto | F(C) | 21 | 70 | ||
46 | Ryuki Oiso | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Gen Kato | HV,DM,TV(C) | 21 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
J1 League | 1 |
Cup History | Titles | |
Emperor's Cup | 2 |
Cup History | ||
Emperor's Cup | 1999 | |
Emperor's Cup | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
Không |