Huấn luyện viên: Naoki Soma
Biệt danh: Risu. Reddoburu.
Tên thu gọn: Omiya
Tên viết tắt: OMI
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: Omiya Park Stadium (15,500)
Giải đấu: J3 League
Địa điểm: Saitama
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Mizuki Hamada | HV(C) | 34 | 73 | ||
23 | F(C) | 32 | 74 | |||
33 | Takuya Wada | HV(PT),DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
28 | Takamitsu Tomiyama | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
16 | Toshiki Ishikawa | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
39 | Jin Izumisawa | AM(PTC),F(PT) | 33 | 74 | ||
22 | Rikiya Motegi | HV(TC),DM(C) | 28 | 76 | ||
40 | Ko Shimura | GK | 28 | 73 | ||
0 | Yuki Kato | GK | 27 | 70 | ||
7 | Masato Kojima | TV(C) | 28 | 76 | ||
55 | França Gabriel | HV(C) | 29 | 80 | ||
23 | Kiichi Yajima | F(C) | 29 | 73 | ||
9 | Seiya Nakano | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
30 | Arthur Silva | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
20 | Wakaba Shimoguchi | HV(PC) | 26 | 73 | ||
0 | Mauricio Caprini | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
1 | Takashi Kasahara | GK | 36 | 76 | ||
49 | Tomoya Osawa | F(C) | 22 | 65 | ||
0 | Shoi Yoshinaga | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | ||
5 | Niki Urakami | HV(C) | 28 | 76 | ||
0 | GK | 25 | 74 | |||
16 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |||
14 | TV,AM(PT) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
J2 League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Urawa Red Diamonds |