Omiya Ardija

Huấn luyện viên: Naoki Soma

Biệt danh: Risu

Tên thu gọn: Omiya

Tên viết tắt: OMI

Năm thành lập: 1999

Sân vận động: Omiya Park Stadium (15,500)

Giải đấu: J3 League

Địa điểm: Saitama

Quốc gia: Nhật

Omiya Ardija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Mizuki HamadaMizuki HamadaHV(C)3373
23
Kenyu Sugimoto
Júbilo Iwata
F(C)3174
10
Jakub SwierczokJakub SwierczokF(C)3176
28
Takamitsu TomiyamaTakamitsu TomiyamaAM(PT),F(PTC)3375
16
Toshiki IshikawaToshiki IshikawaDM,TV(C)3275
39
Jin IzumisawaJin IzumisawaAM(PTC),F(PT)3274
22
Rikiya MotegiRikiya MotegiHV(TC),DM(C)2776
40
Ko ShimuraKo ShimuraGK2773
0
Yuki KatoYuki KatoGK2670
7
Masato KojimaMasato KojimaTV(C)2776
23
Kiichi YajimaKiichi YajimaF(C)2973
9
Seiya NakanoSeiya NakanoAM,F(PTC)2875
1
Takashi KasaharaTakashi KasaharaGK3576
49
Tomoya OsawaTomoya OsawaF(C)2165
0
Shoi YoshinagaShoi YoshinagaHV,DM,TV,AM(P)2470
5
Niki UrakamiNiki UrakamiHV(C)2776
0
Yuta Ueda
Kyoto Sanga
HV,DM,TV(T)1967
0
Toya Izumi
Vissel Kobe
TV,AM(PT)2365

Omiya Ardija Đã cho mượn

Không

Omiya Ardija nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Omiya Ardija Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
J2 LeagueJ2 League1
League History
Không
Cup History
Không

Omiya Ardija Rivals

Đội bóng thù địch
Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds

Thành lập đội