5
Joseph BAFFOE

Full Name: Joseph Baffoe

Tên áo: BAFFOE

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Nov 7, 1992)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 70

CLB: Halmstads BK

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2024Halmstads BK80
May 8, 2023Halmstads BK80
Jan 2, 2023Halmstads BK80
Sep 14, 2022Halmstads BK80
Apr 18, 2021Halmstads BK80
Jan 25, 2021Halmstads BK82
Sep 13, 2020Halmstads BK82
Jan 7, 2019MSV Duisburg82
Jul 11, 2018Eintracht Braunschweig82
Jul 27, 2015Eintracht Braunschweig82
Apr 15, 2015Halmstads BK82
Apr 9, 2015Halmstads BK81
Jan 28, 2014Halmstads BK81
Dec 4, 2013Helsingborgs IF81
Aug 12, 2013Helsingborgs IF đang được đem cho mượn: Vålerenga IF81

Halmstads BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Marcus OlssonMarcus OlssonHV,DM,TV,AM(T)3676
6
Joel AllanssonJoel AllanssonDM,TV(C)3278
5
Joseph BaffoeJoseph BaffoeHV(PTC)3280
14
Blair TurgottBlair TurgottAM(PT),F(PTC)3078
Pascal GregorPascal GregorHV(PC)3177
2
Thomas BoakyeThomas BoakyeHV,DM,TV,AM(PT)3173
12
Tim ErlandssonTim ErlandssonGK2876
Rasmus Wiedesheim-PaulRasmus Wiedesheim-PaulF(C)2676
1
Tim RönningTim RönningGK2678
16
Niilo MäenpääNiilo MäenpääDM,TV,AM(C)2776
André BomanAndré BomanHV,DM(P),TV,AM(PC)2376
23
Yannick AgneroYannick AgneroF(C)2273
Pawel ChrupallaPawel ChrupallaHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
Aleksander Damjanovic NilssonAleksander Damjanovic NilssonHV(P),DM,TV(C)2277
18
Naeem MohammedNaeem MohammedAM(PT),F(PTC)2876
11
Villiam GranathVilliam GranathAM(PT),F(PTC)2676
3
Gabriel WallentinGabriel WallentinHV(C)2377
10
Albin AhlstrandAlbin AhlstrandTV(C)2173
Vinícius NogueiraVinícius NogueiraHV,DM,TV(T)2377
Gustav FribergGustav FribergHV,DM,TV(T)2273
7
Birnir Snaer IngasonBirnir Snaer IngasonAM(PTC),F(PT)2876
13
Gísli EyjólfssonGísli EyjólfssonDM,TV,AM(C)3075
9
Jesper WestermarkJesper WestermarkF(C)3176
Alex HallAlex HallAM(PT),F(PTC)1965
26
Bleon KurtulusBleon KurtulusHV(C)1765
Filip SchybergFilip SchybergHV(C)2673
Ludvig ArvidssonLudvig ArvidssonAM,F(PT)1663