Huấn luyện viên: Ivan Stojkovic
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Paide
Tên viết tắt: PAI
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: PÜG Stadium (500)
Giải đấu: Esiliiga
Địa điểm: Linnameeskond
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Siim Luts | AM,F(PT) | 35 | 78 | ||
0 | Marko Meerits | GK | 32 | 75 | ||
27 | Nikita Baranov | HV(PC) | 32 | 80 | ||
8 | Henrik Ojamaa | TV,AM(PT) | 33 | 78 | ||
15 | Hindrek Ojamaa | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
0 | Martin Miller | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
29 | Joseph Saliste | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
2 | Michael Lilander | HV,DM(PT) | 27 | 74 | ||
5 | Gerdo Juhkam | HV(C) | 30 | 78 | ||
16 | Predrag Medić | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Sten Reinkort | AM,F(PC) | 26 | 67 | ||
0 | Matrix Einer | DM,TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
0 | Sander Soo | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
56 | Mattias Sapp | GK | 24 | 67 | ||
4 | Robin Kane | HV(C) | 20 | 65 | ||
44 | Drazen Dubackic | HV(C) | 25 | 73 | ||
14 | Robi Saarma | AM,F(PTC) | 23 | 79 | ||
28 | Oskar Hoim | DM,TV,AM(C) | 19 | 75 | ||
17 | Dimitri Jepihhin | AM,F(PTC) | 19 | 74 | ||
99 | Ebrima Jarju | GK | 26 | 77 | ||
41 | Daniel Luts | AM(PTC) | 21 | 74 | ||
23 | Milan Delevic | HV(C) | 26 | 75 | ||
11 | Mechini Gomis | AM(T),F(TC) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |