16
Niilo MÄENPÄÄ

Full Name: Niilo Mäenpää

Tên áo: MÄENPÄÄ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jan 14, 1998)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Halmstads BK

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Halmstads BK76
Mar 14, 2024Warta Poznan76
May 20, 2022Warta Poznan76
May 13, 2022Warta Poznan74
Dec 22, 2021Warta Poznan74
Jan 27, 2021IFK Mariehamn74
Jan 26, 2020IFK Mariehamn73

Halmstads BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Marcus OlssonMarcus OlssonHV,DM,TV,AM(T)3676
6
Joel AllanssonJoel AllanssonDM,TV(C)3278
5
Joseph BaffoeJoseph BaffoeHV(PTC)3280
14
Blair TurgottBlair TurgottAM(PT),F(PTC)3078
Pascal GregorPascal GregorHV(PC)3177
2
Thomas BoakyeThomas BoakyeHV,DM,TV,AM(PT)3173
12
Tim ErlandssonTim ErlandssonGK2876
Rasmus Wiedesheim-PaulRasmus Wiedesheim-PaulF(C)2676
1
Tim RönningTim RönningGK2678
16
Niilo MäenpääNiilo MäenpääDM,TV,AM(C)2776
André BomanAndré BomanHV,DM(P),TV,AM(PC)2376
23
Yannick AgneroYannick AgneroF(C)2273
Pawel ChrupallaPawel ChrupallaHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
Aleksander Damjanovic NilssonAleksander Damjanovic NilssonHV(P),DM,TV(C)2277
18
Naeem MohammedNaeem MohammedAM(PT),F(PTC)2876
11
Villiam GranathVilliam GranathAM(PT),F(PTC)2676
3
Gabriel WallentinGabriel WallentinHV(C)2377
10
Albin AhlstrandAlbin AhlstrandTV(C)2173
Vinícius NogueiraVinícius NogueiraHV,DM,TV(T)2377
Gustav FribergGustav FribergHV,DM,TV(T)2273
7
Birnir Snaer IngasonBirnir Snaer IngasonAM(PTC),F(PT)2876
13
Gísli EyjólfssonGísli EyjólfssonDM,TV,AM(C)3075
9
Jesper WestermarkJesper WestermarkF(C)3176
Alex HallAlex HallAM(PT),F(PTC)1965
26
Bleon KurtulusBleon KurtulusHV(C)1765
Filip SchybergFilip SchybergHV(C)2673
Ludvig ArvidssonLudvig ArvidssonAM,F(PT)1663