Biệt danh: Zebras
Tên thu gọn: Duisburg
Tên viết tắt: DUI
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Schauinsland-Reisen-Arena (31,500)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Duisburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Gerrit Wegkamp | F(C) | 32 | 78 | |
42 | ![]() | Alexander Hahn | HV(C) | 32 | 76 | |
31 | ![]() | Maximilian Dittgen | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 78 | |
29 | ![]() | Joshua Bitter | HV(PC),DM(C) | 28 | 77 | |
37 | ![]() | Patrick Sussek | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Tobias Fleckstein | HV(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Conor Noss | AM,F(TC) | 24 | 76 | |
17 | ![]() | Mert Göckan | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Dennis Borkowski | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |
0 | ![]() | Christian Viet | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Rasim Bulic | HV,DM,TV(C) | 24 | 77 | |
33 | ![]() | Jesse Tugbenyo | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | |
19 | ![]() | Leon Müller | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 24 | 67 | |
28 | ![]() | Florian Egerer | HV,DM(C) | 27 | 75 | |
27 | ![]() | Can Coskun | HV,DM(T),TV(PT) | 27 | 73 | |
8 | ![]() | Jonas Michelbrink | TV,AM(C) | 24 | 74 | |
7 | ![]() | Jakob Bookjans | AM,F(TC) | 24 | 68 | |
1 | ![]() | Maximilian Braune | GK | 21 | 70 | |
21 | ![]() | Jannik Zahmel | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Ben Schlicke | HV(C) | 19 | 72 | |
18 | ![]() | Steffen Meuer | AM(P),F(PC) | 25 | 75 | |
22 | ![]() | Thilo Töpken | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Gabriel Sadlek | TV,AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 3. Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | 1. FC Lokomotive Leipzig |