Biệt danh: Zebras
Tên thu gọn: Duisburg
Tên viết tắt: DUI
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Schauinsland-Reisen-Arena (31,500)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Duisburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Rolf Feltscher | HV(PC) | 34 | 76 | |
40 | ![]() | Alexander Esswein | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | |
17 | ![]() | Marvin Knoll | HV,DM(C) | 34 | 77 | |
6 | ![]() | Marvin Bakalorz | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Gerrit Wegkamp | F(C) | 31 | 78 | |
42 | ![]() | Alexander Hahn | HV(C) | 32 | 76 | |
10 | ![]() | Thomas Pledl | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | |
7 | ![]() | Kolja Pusch | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | |
14 | ![]() | Pascal Köpke | AM,F(PTC) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Maximilian Dittgen | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Franko Uzelac | HV(C) | 30 | 73 | |
29 | ![]() | Joshua Bitter | HV(PC),DM(C) | 28 | 77 | |
30 | ![]() | Dennis Smarsch | GK | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Kilian Pagliuca | F(C) | 28 | 75 | |
15 | ![]() | Tobias Fleckstein | HV(C) | 25 | 74 | |
31 | ![]() | Benjamin Girth | F(C) | 33 | 76 | |
23 | ![]() | Niclas Stierlin | HV,DM(C) | 25 | 75 | |
33 | ![]() | Jesse Edem Tugbenyo | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | |
14 | ![]() | Luis Hartwig | F(C) | 22 | 70 | |
30 | ![]() | Dustin Willms | F(C) | 25 | 73 | |
16 | ![]() | Jonas Michelbrink | TV,AM(C) | 23 | 74 | |
19 | ![]() | Chinedu Ekene | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |
24 | ![]() | Maximilian Braune | GK | 21 | 70 | |
8 | ![]() | Hamza Anhari | TV(C),AM(PC) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Jannik Zahmel | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Steffen Meuer | AM(P),F(PC) | 25 | 75 | |
20 | ![]() | Robin Müller | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |
36 | ![]() | Kaan İ̇nanoğlu | F(C) | 19 | 66 | |
22 | ![]() | Thilo Töpken | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 3. Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | 1. FC Lokomotive Leipzig |