?
André BOMAN

Full Name: André Boman

Tên áo: BOMAN

Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Nov 15, 2001)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 161

Cân nặng (kg): 54

CLB: Halmstads BK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 29, 2024Halmstads BK76
Dec 2, 2024IF Elfsborg76
Dec 1, 2024IF Elfsborg76
Aug 16, 2024IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Halmstads BK76
Aug 12, 2024IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Halmstads BK74
Jul 26, 2024IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Halmstads BK74
Mar 29, 2024IF Elfsborg74
Apr 29, 2023IF Elfsborg74
Jan 2, 2023IF Elfsborg74
Oct 21, 2022Varbergs BoIS74
Oct 14, 2022Varbergs BoIS70
Apr 13, 2022Varbergs BoIS70
Apr 13, 2022Varbergs BoIS67
Apr 6, 2022Varbergs BoIS67

Halmstads BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Marcus OlssonMarcus OlssonHV,DM,TV,AM(T)3676
6
Joel AllanssonJoel AllanssonDM,TV(C)3278
5
Joseph BaffoeJoseph BaffoeHV(PTC)3280
14
Blair TurgottBlair TurgottAM(PT),F(PTC)3078
Pascal GregorPascal GregorHV(PC)3177
2
Thomas BoakyeThomas BoakyeHV,DM,TV,AM(PT)3173
12
Tim ErlandssonTim ErlandssonGK2876
1
Tim RönningTim RönningGK2678
16
Niilo MäenpääNiilo MäenpääDM,TV,AM(C)2776
André BomanAndré BomanHV,DM(P),TV,AM(PC)2376
23
Yannick AgneroYannick AgneroF(C)2273
Pawel ChrupallaPawel ChrupallaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173
Aleksander Damjanovic NilssonAleksander Damjanovic NilssonHV(P),DM,TV(C)2277
18
Naeem MohammedNaeem MohammedAM(PT),F(PTC)2876
11
Villiam GranathVilliam GranathAM(PT),F(PTC)2676
3
Gabriel WallentinGabriel WallentinHV(C)2377
10
Albin AhlstrandAlbin AhlstrandTV(C)2173
27
Vinícius NogueiraVinícius NogueiraHV,DM,TV(T)2377
Gustav FribergGustav FribergHV,DM,TV(T)2273
7
Birnir Snaer IngasonBirnir Snaer IngasonAM(PTC),F(PT)2876
13
Gísli EyjólfssonGísli EyjólfssonDM,TV,AM(C)3075
9
Jesper WestermarkJesper WestermarkF(C)3176
Alex HallAlex HallAM(PT),F(PTC)1965
26
Bleon KurtulusBleon KurtulusHV(C)1765
Filip SchybergFilip SchybergHV(C)2673
Ludvig ArvidssonLudvig ArvidssonAM,F(PT)1663