?
Aleksander DAMJANOVIC NILSSON

Full Name: Freddy Aleksander Damnjanovic Nilsson

Tên áo: NILSSON

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Sep 5, 2002)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Halmstads BK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Halmstads BK77
Mar 25, 2024Sandefjord Fotball77
Oct 3, 2023Sandefjord Fotball77
Sep 28, 2023Sandefjord Fotball73
Apr 27, 2023Sandefjord Fotball73
Oct 13, 2022Sandefjord Fotball73
Oct 6, 2022Sandefjord Fotball68
Oct 3, 2022Sandefjord Fotball68

Halmstads BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Marcus OlssonMarcus OlssonHV,DM,TV,AM(T)3676
6
Joel AllanssonJoel AllanssonDM,TV(C)3278
5
Joseph BaffoeJoseph BaffoeHV(PTC)3280
14
Blair TurgottBlair TurgottAM(PT),F(PTC)3078
Pascal GregorPascal GregorHV(PC)3077
2
Thomas BoakyeThomas BoakyeHV,DM,TV,AM(PT)3173
12
Tim ErlandssonTim ErlandssonGK2876
Rasmus Wiedesheim-PaulRasmus Wiedesheim-PaulF(C)2676
1
Tim RönningTim RönningGK2678
16
Niilo MäenpääNiilo MäenpääDM,TV,AM(C)2776
André BomanAndré BomanHV,DM(P),TV,AM(PC)2376
23
Yannick AgneroYannick AgneroF(C)2173
Pawel ChrupallaPawel ChrupallaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173
Aleksander Damjanovic NilssonAleksander Damjanovic NilssonHV(P),DM,TV(C)2277
18
Naeem MohammedNaeem MohammedAM(PT),F(PTC)2876
11
Villiam GranathVilliam GranathAM(PT),F(PTC)2676
3
Gabriel WallentinGabriel WallentinHV(C)2377
10
Albin AhlstrandAlbin AhlstrandTV(C)2073
27
Vinícius NogueiraVinícius NogueiraHV,DM,TV(T)2377
Gustav FribergGustav FribergHV,DM,TV(T)2273
7
Birnir Snaer IngasonBirnir Snaer IngasonAM(PTC),F(PT)2876
13
Gísli EyjólfssonGísli EyjólfssonDM,TV,AM(C)3075
9
Jesper WestermarkJesper WestermarkF(C)3176
Alex HallAlex HallAM(PT),F(PTC)1965
26
Bleon KurtulusBleon KurtulusHV(C)1765
Filip SchybergFilip SchybergHV(C)2573
Ludvig ArvidssonLudvig ArvidssonAM,F(PT)1663