Biệt danh: Mjölkkossan . Di Röe.
Tên thu gọn: Helsingborg
Tên viết tắt: HIF
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Olympia (17,173)
Giải đấu: Superettan
Địa điểm: Helsingborg
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Andreas Landgren | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 76 | |
10 | ![]() | Rasmus Jönsson | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |
17 | ![]() | Cole Alexander | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
44 | ![]() | Thomas Rogne | HV(C) | 34 | 78 | |
13 | ![]() | Wilhelm Loeper | HV(PC),DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | |
25 | ![]() | Adam Hellborg | DM,TV(C) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | F(C) | 24 | 76 | ||
0 | ![]() | Charlie Weberg | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Max Svensson | TV,AM(PT) | 26 | 79 | |
0 | ![]() | Taylor Silverholt | AM,F(C) | 23 | 74 | |
0 | ![]() | Jon Birkfeldt | HV(PC) | 28 | 77 | |
28 | ![]() | Victor Blixt | HV,DM,TV(P) | 22 | 66 | |
40 | ![]() | Nils Arvidsson | GK | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Samuel Asoma | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
33 | ![]() | Amar Muhsin | F(C) | 27 | 77 | |
0 | ![]() | Max Herman Bjurström | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Simon Bengtsson | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | |
0 | ![]() | Wilhelm Nilsson | HV(TC) | 27 | 75 | |
41 | ![]() | Lukas Kjellnas | DM,TV(C) | 20 | 73 | |
21 | ![]() | Adrian Svanbäck | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Superettan | 1 |
![]() | Allsvenskan | 7 |
Cup History | Titles | |
![]() | Svenska Cupen | 5 |
Cup History | ||
![]() | Svenska Cupen | 2011 |
![]() | Svenska Cupen | 2010 |
![]() | Svenska Cupen | 2006 |
![]() | Svenska Cupen | 1998 |
![]() | Svenska Cupen | 1941 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Malmö FF |
![]() | Landskrona BoIS |