27
Nikita BARANOV

Full Name: Nikita Baranov

Tên áo: BARANOV

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Aug 19, 1992)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Paide Linnameeskond

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024Paide Linnameeskond80
May 6, 2024Paide Linnameeskond78
Jan 17, 2024Paide Linnameeskond78
Jan 20, 2022FC Pyunik78
Dec 25, 2020Karmiotissa Pano Polemidion78
Jan 7, 2020FC Alashkert78
Jan 19, 2019Beroe Stara Zagora78
Oct 22, 2018Sogndal IL78
Jul 3, 2018Kristiansund BK78
Feb 17, 2017Kristiansund BK77
Dec 10, 2014FC Flora77
Sep 18, 2012FC Flora77
Sep 18, 2012FC Flora70

Paide Linnameeskond Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Siim LutsSiim LutsAM,F(PT)3578
Marko MeeritsMarko MeeritsGK3275
27
Nikita BaranovNikita BaranovHV(PC)3280
8
Henrik OjamaaHenrik OjamaaTV,AM(PT)3378
15
Hindrek OjamaaHindrek OjamaaHV,DM,TV(P)2975
Martin MillerMartin MillerTV,AM(C)2774
29
Joseph SalisteJoseph SalisteHV,DM,TV(T)2978
2
Michael LilanderMichael LilanderHV,DM(PT)2774
5
Gerdo JuhkamGerdo JuhkamHV(C)3078
16
Predrag MedićPredrag MedićTV(C),AM(PTC)2676
Sten ReinkortSten ReinkortAM,F(PC)2667
Matrix EinerMatrix EinerDM,TV,AM(C)2163
Sander SooSander SooDM,TV(C)2063
56
Mattias SappMattias SappGK2467
4
Robin KaneRobin KaneHV(C)2065
44
Drazen DubackicDrazen DubackicHV(C)2573
14
Robi SaarmaRobi SaarmaAM,F(PTC)2379
28
Oskar HoimOskar HoimDM,TV,AM(C)1975
17
Dimitri JepihhinDimitri JepihhinAM,F(PTC)1974
99
Ebrima JarjuEbrima JarjuGK2677
41
Daniel LutsDaniel LutsAM(PTC)2174
23
Milan DelevicMilan DelevicHV(C)2675
11
Mechini GomisMechini GomisAM(T),F(TC)2370