16
Ioan FILIP

Full Name: Ioan Constantin Filip

Tên áo: I. FILIP

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (May 20, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Bihor Oradea

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2024FC Bihor Oradea78
Mar 20, 2024FC Botoşani78
Jan 8, 2024FC Botoşani78
Jan 8, 2024FC Botoşani78
Oct 3, 2022Universitatea Cluj78
Oct 2, 2022ACS Mediaş78
Feb 15, 2022ACS Mediaş78
Jul 16, 2021ACS Mediaş78
Jul 12, 2021ACS Mediaş82
Mar 29, 2021Universitatea Cluj82
Oct 7, 2020Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Universitatea Cluj82
Sep 3, 2020Dinamo Bucureşti82
Mar 20, 2019Dinamo Bucureşti82
Feb 2, 2019Debreceni VSC82
Aug 31, 2016Debreceni VSC82

FC Bihor Oradea Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ioan HoraIoan HoraAM(PT),F(PTC)3678
16
Ioan FilipIoan FilipDM,TV(C)3578
Tiberiu SerediucTiberiu SerediucTV(PT),AM(PTC)3276
Francois YabréFrancois YabréHV,DM(C)3378
10
Vadim CalugherVadim CalugherDM,TV(C)2975
Constantin RoșuConstantin RoșuAM,F(PT)3474
Claudiu PetrusClaudiu PetrusHV,DM(C)2670
1
Iulian Anca-TripIulian Anca-TripGK3075
Bogdan VasileBogdan VasileDM,TV(C)3074
Ricardo FarcasRicardo FarcasHV(TC),DM(C)2472
7
Alexandru NicaAlexandru NicaF(PTC)2674
11
Adrian GideaAdrian GideaTV(C),AM(PTC)2573
7
Albert StahlAlbert StahlAM(PT),F(PTC)2677
Sergiu CiocanSergiu CiocanTV(C),AM(PTC)2674
Desley UbbinkDesley UbbinkAM(PTC)3177
Valentin MargaritValentin MargaritGK2065
Ober Almanza
Watford
TV,AM(C)2165
22
Dan PanaitDan PanaitHV(TC)2873
25
Rodrìgo AccinelliRodrìgo AccinelliGK3274