Full Name: Adrian Mihai Gîdea
Tên áo: GIDEA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Mar 13, 2000)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: FC Bihor Oradea
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2024 | FC Bihor Oradea | 73 |
Jun 30, 2023 | CSM Alexandria | 73 |
Jun 17, 2023 | SSU Politehnica Timișoara | 73 |
Jan 20, 2023 | SSU Politehnica Timișoara | 73 |
Jul 17, 2021 | CFR Cluj | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiberiu Serediuc | TV(PT),AM(PTC) | 31 | 76 | |||
10 | Vadim Calugher | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
Constantin Roșu | AM,F(PT) | 33 | 74 | |||
Claudiu Petrus | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
Sergiu Jurj | F(PTC) | 26 | 73 | |||
Ionut Tanase | DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
Bogdan Vasile | DM,TV(C) | 29 | 74 | |||
Ricardo Farcas | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | |||
11 | Adrian Gidea | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Sergiu Ciocan | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | |||
12 | GK | 19 | 60 |