7
Albert STAHL

Full Name: Albert Stahl

Tên áo: STAHL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jan 11, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Bihor Oradea

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024FC Bihor Oradea77
Jul 28, 2023UTA Arad77
Jun 18, 2023Rapid Bucureşti77
Jun 2, 2023Rapid Bucureşti77
Jun 1, 2023Rapid Bucureşti77
Jul 29, 2022Rapid Bucureşti đang được đem cho mượn: UTA Arad77
Jun 20, 2022Rapid Bucureşti77
Jun 19, 2022Rapid Bucureşti77
Jun 17, 2022Rapid Bucureşti đang được đem cho mượn: UTA Arad77
Sep 20, 2021Rapid Bucureşti77
Jul 19, 2021Astra Giurgiu77
Jul 19, 2021Astra Giurgiu75

FC Bihor Oradea Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ioan HoraIoan HoraAM(PT),F(PTC)3678
16
Ioan FilipIoan FilipDM,TV(C)3578
Tiberiu SerediucTiberiu SerediucTV(PT),AM(PTC)3276
Francois YabréFrancois YabréHV,DM(C)3378
10
Vadim CalugherVadim CalugherDM,TV(C)2975
Constantin RoșuConstantin RoșuAM,F(PT)3474
Claudiu PetrusClaudiu PetrusHV,DM(C)2670
1
Iulian Anca-TripIulian Anca-TripGK2975
Bogdan VasileBogdan VasileDM,TV(C)3074
Ricardo FarcasRicardo FarcasHV(TC),DM(C)2472
7
Alexandru NicaAlexandru NicaF(PTC)2674
11
Adrian GideaAdrian GideaTV(C),AM(PTC)2473
7
Albert StahlAlbert StahlAM(PT),F(PTC)2677
Sergiu CiocanSergiu CiocanTV(C),AM(PTC)2674
Desley UbbinkDesley UbbinkAM(PTC)3177
Valentin MargaritValentin MargaritGK2065
Ober Almanza
Watford
TV,AM(C)2165
22
Dan PanaitDan PanaitHV(TC)2873
25
Rodrìgo AccinelliRodrìgo AccinelliGK3274