Huấn luyện viên: Florin Farcaș
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FC Bihor
Tên viết tắt: BIH
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Iuliu Bodola (18,000)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Oradea
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ioan Hora | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
16 | Ioan Filip | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
0 | Tiberiu Serediuc | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
0 | Francois Yabré | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
10 | Vadim Calugher | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
0 | Constantin Roșu | AM,F(PT) | 34 | 74 | ||
0 | Claudiu Petrus | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
1 | Iulian Anca-Trip | GK | 29 | 75 | ||
0 | Bogdan Vasile | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
0 | Ricardo Farcas | HV(TC),DM(C) | 24 | 72 | ||
7 | Alexandru Nica | F(PTC) | 26 | 74 | ||
11 | Adrian Gidea | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Albert Stahl | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
0 | Sergiu Ciocan | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
0 | Desley Ubbink | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
0 | Deniz Giafer | HV(C) | 23 | 77 | ||
0 | Valentin Margarit | GK | 20 | 65 | ||
0 | David Sala | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
0 | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
21 | Raul Clemeniuc | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 65 | ||
25 | Rodrìgo Accinelli | GK | 32 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga II - Seria II | 2 |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 1 |
Cup History | ||
Cupa României | 1956 |
Đội bóng thù địch | |
Không |