Full Name: Tiberiu Andrei Serediuc
Tên áo: SEREDIUC
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jul 2, 1992)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 62
CLB: FC Bihor Oradea
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2023 | FC Bihor Oradea | 76 |
Jun 16, 2023 | FC Bihor Oradea | 76 |
Jun 15, 2023 | Unirea Slobozia | 76 |
Oct 17, 2022 | Unirea Slobozia | 76 |
Jul 1, 2022 | Unirea Slobozia | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiberiu Serediuc | TV(PT),AM(PTC) | 31 | 76 | |||
10 | Vadim Calugher | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
Constantin Roșu | AM,F(PT) | 33 | 74 | |||
Claudiu Petrus | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
Sergiu Jurj | F(PTC) | 26 | 73 | |||
Ionut Tanase | DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
Bogdan Vasile | DM,TV(C) | 29 | 74 | |||
Ricardo Farcas | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | |||
11 | Adrian Gidea | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Sergiu Ciocan | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | |||
12 | GK | 19 | 60 |