?
Constantin ROȘU

Full Name: Constantin Roșu

Tên áo: ROȘU

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 34 (May 26, 1990)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 62

CLB: FC Bihor Oradea

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2022FC Bihor Oradea74
Sep 19, 2022FC Bihor Oradea74
May 25, 2022CA Oradea74
Mar 21, 2021CS Luceafărul Oradea74
Apr 21, 2017CS Luceafărul Oradea75
Dec 21, 2016CS Luceafărul Oradea74
Aug 21, 2016CS Luceafărul Oradea73
Mar 21, 2016CS Luceafărul Oradea72

FC Bihor Oradea Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ioan HoraIoan HoraAM(PT),F(PTC)3678
16
Ioan FilipIoan FilipDM,TV(C)3578
Tiberiu SerediucTiberiu SerediucTV(PT),AM(PTC)3276
Francois YabréFrancois YabréHV,DM(C)3378
10
Vadim CalugherVadim CalugherDM,TV(C)2975
Constantin RoșuConstantin RoșuAM,F(PT)3474
Claudiu PetrusClaudiu PetrusHV,DM(C)2770
1
Iulian Anca-TripIulian Anca-TripGK3075
Bogdan VasileBogdan VasileDM,TV(C)3074
Ricardo FarcasRicardo FarcasHV(TC),DM(C)2472
7
Alexandru NicaAlexandru NicaF(PTC)2674
11
Adrian GideaAdrian GideaTV(C),AM(PTC)2573
7
Albert StahlAlbert StahlAM(PT),F(PTC)2677
Sergiu CiocanSergiu CiocanTV(C),AM(PTC)2674
Desley UbbinkDesley UbbinkAM(PTC)3177
Valentin MargaritValentin MargaritGK2065
David SalaDavid SalaDM,TV(C)2070
Ober Almanza
Watford
TV,AM(C)2165
22
Dan PanaitDan PanaitHV(TC)2873
25
Rodrìgo AccinelliRodrìgo AccinelliGK3274