Full Name: Ricardo Florin Farcaș
Tên áo: FARCAS
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Jun 24, 2000)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Bihor Oradea
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ioan Hora | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
16 | Ioan Filip | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Tiberiu Serediuc | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 76 | |||
10 | Vadim Calugher | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
Constantin Roșu | AM,F(PT) | 34 | 74 | |||
Claudiu Petrus | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
1 | Iulian Anca-Trip | GK | 29 | 75 | ||
Bogdan Vasile | DM,TV(C) | 29 | 74 | |||
Ricardo Farcas | HV(TC),DM(C) | 24 | 72 | |||
7 | Alexandru Nica | F(PTC) | 26 | 74 | ||
11 | Adrian Gidea | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Albert Stahl | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
Sergiu Ciocan | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | |||
Desley Ubbink | AM(PTC) | 31 | 77 | |||
Deniz Giafer | HV(C) | 23 | 77 | |||
Valentin Margarit | GK | 20 | 65 | |||
David Sala | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
TV,AM(C) | 21 | 65 | ||||
21 | Raul Clemeniuc | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 65 | ||
25 | Rodrìgo Accinelli | GK | 32 | 74 |