Full Name: Claudiu Sebastian Petruș
Tên áo: PETRUS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 27, 1998)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: FC Bihor Oradea
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | FC Bihor Oradea | 70 |
Oct 12, 2022 | FC Bihor Oradea | 70 |
May 20, 2022 | Sănătatea Cluj | 70 |
Oct 25, 2016 | CFR Cluj | 70 |
Dec 25, 2015 | CFR Cluj | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ioan Hora | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
16 | Ioan Filip | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Tiberiu Serediuc | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 76 | |||
10 | Vadim Calugher | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
Constantin Roșu | AM,F(PT) | 34 | 74 | |||
Claudiu Petrus | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
Sergiu Jurj | F(PTC) | 26 | 73 | |||
Bogdan Vasile | DM,TV(C) | 29 | 74 | |||
Ricardo Farcas | HV(TC),DM(C) | 24 | 72 | |||
7 | Alexandru Nica | F(PTC) | 26 | 74 | ||
11 | Adrian Gidea | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Albert Stahl | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
Sergiu Ciocan | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | |||
Deniz Giafer | HV(C) | 23 | 77 | |||
Valentin Margarit | GK | 20 | 65 | |||
David Sala | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
TV,AM(C) | 21 | 65 | ||||
21 | Raul Clemeniuc | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 65 | ||
25 | Rodrìgo Accinelli | GK | 32 | 74 |