Huấn luyện viên: Ran Ben Shimon
Biệt danh: The Green Yellows
Tên thu gọn: AEK
Tên viết tắt: AEK
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: AEK Arena – Georgios Karapatakis (7,400)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Larnaca
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Bruno Gama | AM(PTC),F(PT) | 37 | 77 | ||
27 | Valentin Roberge | HV(C) | 37 | 82 | ||
45 | Ádám Gyurcsó | AM,F(PTC) | 33 | 81 | ||
7 | Gus Ledes | DM,TV,AM(C) | 32 | 82 | ||
15 | Hrvoje Miličević | HV,DM(C) | 31 | 82 | ||
21 | Nikos Englezou | HV,DM,TV(T) | 31 | 77 | ||
45 | Marcus Rohdén | TV(C),AM(PC) | 33 | 83 | ||
1 | Zlatan Alomerović | GK | 33 | 78 | ||
9 | Fran Sol | F(C) | 32 | 83 | ||
14 | Ángel García | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 79 | ||
0 | Karol Angielski | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
17 | Pere Pons | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
28 | Facundo Sánchez | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
91 | Fanos Katelaris | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
14 | Marios Dimitriou | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
0 | Georgios Athanasiadis | GK | 31 | 83 | ||
0 | Godswill Ekpolo | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
0 | Aitor Cantalapiedra | AM,F(PT) | 28 | 83 | ||
0 | Jorge Miramón | HV,DM,TV(P) | 35 | 84 | ||
11 | Imad Faraj | AM(PTC),F(PT) | 25 | 79 | ||
78 | Andreas Paraskevas | GK | 26 | 74 | ||
0 | Enzo Cabrera | AM,F(PT) | 25 | 76 | ||
0 | Jimmy Suárez | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
24 | Danny Henriques | HV(TC),DM(C) | 27 | 80 | ||
29 | Giorgos Naoum | TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
38 | Ioakim Toumpas | GK | 25 | 76 | ||
0 | AM,F(PT) | 21 | 76 | |||
41 | Mathias Gonzalez | AM,F(C) | 19 | 60 | ||
33 | Lampros Michail Konstanti | AM(C),F(PC) | 19 | 60 | ||
34 | Andreas Kapsis | HV(C) | 19 | 60 | ||
24 | Konstantinos Evripidou | DM,TV,AM(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Cypriot Cup | 1 |
Cup History | ||
Cypriot Cup | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
Anorthosis Famagusta | |
Nea Salamina | |
APOEL |