Borussia Mönchengladbach

Huấn luyện viên: Gerardo Seoane

Biệt danh: Die Fohlen. Die Borussen. Gladbach.

Tên thu gọn: Mönchengladbach

Tên viết tắt: BMG

Năm thành lập: 1900

Sân vận động: Borussia-Park (54,022)

Giải đấu: Bundesliga

Địa điểm: Mönchengladbach

Quốc gia: Germany

Borussia Mönchengladbach Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Tobias SippelTobias SippelGK3677
14
Alassane PléaAlassane PléaAM,F(PTC)3188
7
Kevin StögerKevin StögerTV,AM(C)3186
11
Tim KleindienstTim KleindienstF(C)2989
22
Stefan LainerStefan LainerHV,DM,TV(P)3285
9
Franck HonoratFranck HonoratTV,AM(PT)2888
8
Julian WeiglJulian WeiglDM,TV(C)2988
1
Jonas OmlinJonas OmlinGK3187
30
Nico ElvediNico ElvediHV(C)2889
5
Marvin FriedrichMarvin FriedrichHV(C)2986
3
Ko ItakuraKo ItakuraHV,DM(C)2888
10
Florian NeuhausFlorian NeuhausDM,TV,AM(C)2787
33
Moritz NicolasMoritz NicolasGK2785
25
Robin HackRobin HackAM,F(PTC)2686
29
Joe ScallyJoe ScallyHV(PC),DM,TV(P)2286
16
Philipp SanderPhilipp SanderDM,TV,AM(C)2685
31
Tomas CvancaraTomas CvancaraF(C)2486
19
Nathan NgoumouNathan NgoumouAM,F(PT)2485
20
Luca NetzLuca NetzHV,DM,TV(T)2186
27
Rocco ReitzRocco ReitzDM,TV,AM(C)2286
2
Fabio ChiarodiaFabio ChiarodiaHV(TC)1976
38
Yvandro Borges SanchesYvandro Borges SanchesAM(PTC),F(PT)2077
26
Lukas UllrichLukas UllrichHV,DM,TV(T)2080
13
Shio FukudaShio FukudaAM(PT),F(PTC)2073
34
Charles HerrmannCharles HerrmannHV,DM,TV,AM(PT)1970
39
Niklas SwiderNiklas SwiderHV,DM,TV(C)1867

Borussia Mönchengladbach Đã cho mượn

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Jan Olschowsky
Alemannia Aachen
GK2378
6
Oscar Fraulo
FC Utrecht
DM,TV,AM(C)2183
30
Maximilian Neutgens
Borussia Mönchengladbach II
GK2065
0
Noah Pesch
Borussia Mönchengladbach II
AM,F(PT)1965
0
Jonathan Foss
Borussia Mönchengladbach II
HV(C)2070
42
Grant-Leon Ranos
1. FC Kaiserslautern
AM,F(PTC)2177
5
Jamil Najjar
Borussia Mönchengladbach II
HV(C)2165
26
Ibrahim Digberekou
Borussia Mönchengladbach II
HV(C)1965
0
Lindsay Gutaj
Borussia Mönchengladbach II
GK1760
1
Maximilian Brüll
Borussia Mönchengladbach II
GK2267
0
Florian Dimmer
Borussia Mönchengladbach II
GK2060
45
Simon Walde
Borussia Mönchengladbach II
HV,DM,TV(P)2073
0
Veit Stange
Borussia Mönchengladbach II
HV,DM(C)2070
0
Winsley Boteli
Borussia Mönchengladbach II
F(C)1870
32
In-Gyom Jung
Borussia Mönchengladbach II
AM(PTC),F(PT)2065
0
Tony Reitz
Borussia Mönchengladbach II
HV,DM,TV(C)2070

Borussia Mönchengladbach nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Borussia Mönchengladbach Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
2. Bundesliga2. Bundesliga1
BundesligaBundesliga5
 Cup HistoryTitles
DFB-PokalDFB-Pokal3
UEFA Europa LeagueUEFA Europa League2

Borussia Mönchengladbach Rivals

Đội bóng thù địch
Borussia DortmundBorussia Dortmund
1. FC Köln1. FC Köln

Thành lập đội

Thành lập đội 4-2-3-1