9
Nicklas HELENIUS

Full Name: Nicklas Helenius Jensen

Tên áo: HELENIUS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (May 8, 1991)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 195

Weight (Kg): 83

CLB: Aalborg BK

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Dứt điểm
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024Aalborg BK80
Jan 19, 2023Aalborg BK80
Sep 1, 2021Silkeborg IF80
Jun 2, 2021Aarhus GF80
Jun 1, 2021Aarhus GF80

Aalborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Nicklas HeleniusNicklas HeleniusF(C)3380
2
Oumar DiakhitéOumar DiakhitéHV(C)3076
15
Diego CaballoDiego CaballoHV,DM,TV(T)3080
22
Rody de BoerRody de BoerGK2776
4
Lars KramerLars KramerHV(C)2578
11
Mathias JorgensenMathias JorgensenAM(P),F(PC)2475
14
Andreas Bruus
ES Troyes AC
HV,DM,TV(P)2582
20
Kasper JorgensenKasper JorgensenHV(PC),DM,TV(P)2578
1
Vincent MüllerVincent MüllerGK2478
17
Andres JassonAndres JassonAM(PTC)2278
27
Kelvin JohnKelvin JohnAM,F(PT)2172
19
John IredaleJohn IredaleF(C)2575
38
Oliver RossOliver RossAM,F(TC)2078
31
Anders NosheAnders NosheAM,F(PT)1866
7
Jubril AdedejiJubril AdedejiAM(PT),F(PTC)2473
6
Mylian JiménezMylian JiménezDM,TV(C)2175
13
Bjarne PudelBjarne PudelHV,DM(C)2374
34
Sebastian OtoaSebastian OtoaHV(C)2073
5
Marc NielsenMarc NielsenHV,DM,TV(T)2376
37
Amar DiagneAmar DiagneAM,F(PT)1863
8
Melker WidellMelker WidellTV(C),AM(PTC)2278
45
Nóel Atli ArnórssonNóel Atli ArnórssonHV(TC),DM,TV(T)1867
21
Mads BomholtMads BomholtDM,TV,AM(C)1873
35
Eugene AmankwahEugene AmankwahHV,DM,TV(T)1965
16
Kasper DavidsenKasper DavidsenDM,TV(C)1965
47
Valdemar MollerValdemar MollerDM,TV(C)1765