Huấn luyện viên: Menno van Dam
Biệt danh: AaB. De røde. De bolchestribede.
Tên thu gọn: Aalborg
Tên viết tắt: AaB
Năm thành lập: 1885
Sân vận động: Aalborg Stadium (13,800)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Aalborg
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Nicklas Helenius | F(C) | 33 | 80 | ||
2 | Oumar Diakhité | HV(C) | 31 | 76 | ||
22 | Rody de Boer | GK | 27 | 76 | ||
0 | Aaron Seydel | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
4 | Lars Kramer | HV(C) | 25 | 78 | ||
11 | Mathias Jorgensen | AM(P),F(PC) | 24 | 78 | ||
14 | HV,DM,TV(P) | 26 | 82 | |||
20 | Kasper Jorgensen | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
1 | Vincent Müller | GK | 24 | 78 | ||
17 | Andres Jasson | AM(PTC) | 23 | 78 | ||
27 | Kelvin John | AM,F(PT) | 21 | 72 | ||
10 | Oliver Ross | AM,F(TC) | 20 | 78 | ||
0 | TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
31 | Anders Noshe | AM,F(PT) | 19 | 66 | ||
7 | Jubril Adedeji | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
6 | Mylian Jiménez | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
13 | Bjarne Pudel | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
0 | Elison Makolli | HV(PC) | 20 | 77 | ||
0 | TV(C) | 19 | 70 | |||
5 | Marc Nielsen | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
37 | Amar Diagne | AM,F(PT) | 19 | 63 | ||
8 | Melker Widell | TV(C),AM(PTC) | 22 | 78 | ||
24 | Nóel Atli Arnórsson | HV(TC),DM,TV(T) | 18 | 73 | ||
21 | Mads Bomholt | DM,TV,AM(C) | 19 | 75 | ||
35 | Eugene Amankwah | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
16 | Kasper Davidsen | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
47 | Valdemar Moller | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
44 | Malthe Kjolby | HV(C) | 19 | 65 | ||
40 | Bertil Gronkjaer | GK | 17 | 63 | ||
39 | Bertram Skovgaard | F(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superliga | 4 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 3 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2014 | |
DBU Pokalen | 1970 | |
DBU Pokalen | 1966 |
Đội bóng thù địch | |
Aarhus GF | |
Hobro IK | |
Vendsyssel FF |