Huấn luyện viên: Oscar Hiljemark
Biệt danh: AaB
Tên thu gọn: Aalborg
Tên viết tắt: AaB
Năm thành lập: 1885
Sân vận động: Aalborg Stadium (13,800)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Aalborg
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jakob Ahlmann | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
9 | Nicklas Helenius | F(C) | 32 | 80 | ||
26 | Rasmus Thelander | HV(C) | 32 | 79 | ||
15 | Diego Caballo | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
1 | Josip Posavec | GK | 28 | 80 | ||
22 | Rody de Boer | GK | 26 | 76 | ||
72 | Robert Kakeeto | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
4 | Lars Kramer | HV(C) | 24 | 78 | ||
20 | Kasper Jorgensen | HV(PC) | 24 | 75 | ||
14 | Malthe Höjholt | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
28 | Jeppe Pedersen | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
21 | DM,TV(C) | 23 | 75 | |||
0 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | |||
23 | Younes Bakiz | TV(C),AM,F(PTC) | 25 | 78 | ||
38 | Oliver Ross | F(C) | 19 | 74 | ||
31 | Anders Noshe | AM,F(PT) | 18 | 66 | ||
37 | Oscar Meedom | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
0 | Jubril Adedeji | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
36 | Sebastian Stahlfest | TV(C) | 19 | 68 | ||
0 | Daniel Veiby Held | GK | 19 | 65 | ||
34 | Sebastian Otoa | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | HV(C) | 19 | 68 | |||
40 | GK | 19 | 60 | |||
0 | Amar Diagne | AM,F(PT) | 18 | 63 | ||
18 | Daniel Ask | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
8 | Melker Widell | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superliga | 4 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 3 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2014 | |
DBU Pokalen | 1970 | |
DBU Pokalen | 1966 |
Đội bóng thù địch | |
Aarhus GF | |
Brøndby IF | |
Hobro IK | |
FC Nordsjaelland | |
FC Midtjylland | |
Viborg FF |