40
Bertil GRONKJAER

Full Name: Bertil Magne Grønkjær Pedersen

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 17 (Jul 24, 2007)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 77

CLB: Aalborg BK

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Aalborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Nicklas HeleniusNicklas HeleniusF(C)3380
2
Oumar DiakhitéOumar DiakhitéHV(C)3176
22
Rody de BoerRody de BoerGK2776
4
Lars KramerLars KramerHV(C)2578
11
Mathias JorgensenMathias JorgensenAM(P),F(PC)2478
14
Andreas Bruus
ES Troyes AC
HV,DM,TV(P)2582
20
Kasper JorgensenKasper JorgensenHV(PC),DM,TV(P)2578
1
Vincent MüllerVincent MüllerGK2478
17
Andres JassonAndres JassonAM(PTC)2278
27
Kelvin JohnKelvin JohnAM,F(PT)2172
19
John IredaleJohn IredaleF(C)2575
10
Oliver RossOliver RossAM,F(TC)2078
Isak Hansen-Aaröen
Werder Bremen
TV,AM(C)2073
31
Anders NosheAnders NosheAM,F(PT)1966
7
Jubril AdedejiJubril AdedejiAM(PT),F(PTC)2473
6
Mylian JiménezMylian JiménezDM,TV(C)2176
13
Bjarne PudelBjarne PudelHV,DM(C)2375
3
Sebastian OtoaSebastian OtoaHV(C)2076
5
Marc NielsenMarc NielsenHV,DM,TV(T)2376
37
Amar DiagneAmar DiagneAM,F(PT)1963
Daniel AskDaniel AskDM,TV,AM(C)2676
8
Melker WidellMelker WidellTV(C),AM(PTC)2278
24
Nóel Atli ArnórssonNóel Atli ArnórssonHV(TC),DM,TV(T)1873
21
Mads BomholtMads BomholtDM,TV,AM(C)1975
35
Eugene AmankwahEugene AmankwahHV,DM,TV(T)2065
16
Kasper DavidsenKasper DavidsenDM,TV(C)1975
47
Valdemar MollerValdemar MollerDM,TV(C)1765
44
Malthe KjolbyMalthe KjolbyHV(C)1865
40
Bertil GronkjaerBertil GronkjaerGK1763
39
Bertram SkovgaardBertram SkovgaardF(C)1763