6
Mylian JIMÉNEZ

Full Name: Mylian Jiménez

Tên áo: JIMÉNEZ

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jan 13, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Aalborg BK

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 12, 2025Aalborg BK76
Dec 10, 2024Aalborg BK76
Dec 4, 2024Aalborg BK75
Jul 16, 2024Aalborg BK75
Jul 16, 2024Aalborg BK72
Jul 16, 2024Aalborg BK72
Jul 3, 2024Aalborg BK72
Jun 13, 2024PSV72
Jun 12, 2024PSV72
Jan 8, 2024PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV72
Jan 4, 2024PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV70
Jun 7, 2023PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV70
May 31, 2023PSV đang được đem cho mượn: Jong PSV68

Aalborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Nicklas HeleniusNicklas HeleniusF(C)3480
2
Oumar DiakhitéOumar DiakhitéHV(C)3176
22
Rody de BoerRody de BoerGK2776
19
Aaron SeydelAaron SeydelAM,F(PTC)2978
11
Mathias JorgensenMathias JorgensenAM(P),F(PC)2481
14
Andreas Bruus
ES Troyes AC
HV,DM,TV(P)2682
Kasper JorgensenKasper JorgensenHV(PC),DM,TV(P)2578
1
Vincent MüllerVincent MüllerGK2478
17
Andres JassonAndres JassonAM(PTC)2378
27
Kelvin JohnKelvin JohnAM,F(PT)2173
10
Oliver RossOliver RossAM,F(TC)2078
23
Isak Hansen-Aaröen
Werder Bremen
TV,AM(C)2073
31
Anders NosheAnders NosheAM,F(PT)1966
6
Mylian JiménezMylian JiménezHV(T),DM,TV(TC)2276
13
Bjarne PudelBjarne PudelHV,DM(C)2477
33
Elison MakolliElison MakolliHV(PC)2077
Travis Hernes
Newcastle United
TV(C)1970
5
Marc NielsenMarc NielsenHV,DM,TV(T)2476
37
Amar DiagneAmar DiagneAM,F(PT)1963
8
Melker Widell
Swansea City
TV(C),AM(PTC)2378
24
Nóel Atli ArnórssonNóel Atli ArnórssonHV(TC),DM,TV(T)1873
21
Mads BomholtMads BomholtDM,TV,AM(C)1977
16
Kasper DavidsenKasper DavidsenDM,TV(C)2077
28
Valdemar MollerValdemar MollerDM,TV(C)1865
Malthe KjolbyMalthe KjolbyHV(C)1965
Bertil GronkjaerBertil GronkjaerGK1763
Bertram SkovgaardBertram SkovgaardF(C)1863
Christian TcacencoChristian TcacencoHV,DM,TV(P)1865