44
Malthe KJOLBY

Full Name: Malthe Kjølby

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Jan 13, 2006)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Aalborg BK

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Aalborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Nicklas HeleniusNicklas HeleniusF(C)3380
2
Oumar DiakhitéOumar DiakhitéHV(C)3176
15
Diego CaballoDiego CaballoHV,DM,TV(T)3078
22
Rody de BoerRody de BoerGK2776
4
Lars KramerLars KramerHV(C)2578
11
Mathias JorgensenMathias JorgensenAM(P),F(PC)2478
14
Andreas Bruus
ES Troyes AC
HV,DM,TV(P)2582
20
Kasper JorgensenKasper JorgensenHV(PC),DM,TV(P)2578
1
Vincent MüllerVincent MüllerGK2478
17
Andres JassonAndres JassonAM(PTC)2278
27
Kelvin JohnKelvin JohnAM,F(PT)2172
19
John IredaleJohn IredaleF(C)2575
10
Oliver RossOliver RossAM,F(TC)2078
31
Anders NosheAnders NosheAM,F(PT)1866
7
Jubril AdedejiJubril AdedejiAM(PT),F(PTC)2473
6
Mylian JiménezMylian JiménezDM,TV(C)2176
13
Bjarne PudelBjarne PudelHV,DM(C)2375
3
Sebastian OtoaSebastian OtoaHV(C)2076
5
Marc NielsenMarc NielsenHV,DM,TV(T)2376
37
Amar DiagneAmar DiagneAM,F(PT)1863
Daniel AskDaniel AskDM,TV,AM(C)2576
8
Melker WidellMelker WidellTV(C),AM(PTC)2278
24
Nóel Atli ArnórssonNóel Atli ArnórssonHV(TC),DM,TV(T)1873
21
Mads BomholtMads BomholtDM,TV,AM(C)1875
35
Eugene AmankwahEugene AmankwahHV,DM,TV(T)2065
16
Kasper DavidsenKasper DavidsenDM,TV(C)1975
47
Valdemar MollerValdemar MollerDM,TV(C)1765
44
Malthe KjolbyMalthe KjolbyHV(C)1865