20
Kasper JORGENSEN

Full Name: Kasper Poul Mølgaard Jørgensen

Tên áo: JØRGENSEN

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Nov 7, 1999)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Aalborg BK

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2024Aalborg BK78
May 21, 2024Aalborg BK75
Jan 10, 2023Aalborg BK75
Dec 2, 2020Lyngby BK75
Dec 1, 2020Lyngby BK75
Nov 4, 2020Lyngby BK đang được đem cho mượn: Aalesunds FK75
Oct 31, 2020Lyngby BK75
Oct 26, 2020Lyngby BK73

Aalborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Nicklas HeleniusNicklas HeleniusF(C)3380
2
Oumar DiakhitéOumar DiakhitéHV(C)3176
22
Rody de BoerRody de BoerGK2776
Aaron SeydelAaron SeydelAM,F(PTC)2978
4
Lars KramerLars KramerHV(C)2578
11
Mathias JorgensenMathias JorgensenAM(P),F(PC)2478
14
Andreas Bruus
ES Troyes AC
HV,DM,TV(P)2682
20
Kasper JorgensenKasper JorgensenHV(PC),DM,TV(P)2578
1
Vincent MüllerVincent MüllerGK2478
17
Andres JassonAndres JassonAM(PTC)2378
27
Kelvin JohnKelvin JohnAM,F(PT)2172
10
Oliver RossOliver RossAM,F(TC)2078
Isak Hansen-Aaröen
Werder Bremen
TV,AM(C)2073
31
Anders NosheAnders NosheAM,F(PT)1966
7
Jubril AdedejiJubril AdedejiAM(PT),F(PTC)2473
6
Mylian JiménezMylian JiménezDM,TV(C)2276
13
Bjarne PudelBjarne PudelHV,DM(C)2375
Elison MakolliElison MakolliHV(PC)2077
Travis Hernes
Newcastle United
TV(C)1970
5
Marc NielsenMarc NielsenHV,DM,TV(T)2376
37
Amar DiagneAmar DiagneAM,F(PT)1963
8
Melker Widell
Swansea City
TV(C),AM(PTC)2278
24
Nóel Atli ArnórssonNóel Atli ArnórssonHV(TC),DM,TV(T)1873
21
Mads BomholtMads BomholtDM,TV,AM(C)1975
16
Kasper DavidsenKasper DavidsenDM,TV(C)2075
47
Valdemar MollerValdemar MollerDM,TV(C)1765
44
Malthe KjolbyMalthe KjolbyHV(C)1965
40
Bertil GronkjaerBertil GronkjaerGK1763
39
Bertram SkovgaardBertram SkovgaardF(C)1763