27
Kelvin JOHN

Full Name: Kelvin Pius John

Tên áo: JOHN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (Jun 10, 2003)

Quốc gia: Tanzania

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Aalborg BK

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2024Aalborg BK72
Jun 10, 2024Aalborg BK72
Jun 2, 2024KRC Genk72
Jun 1, 2024KRC Genk72
Nov 20, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk72
Nov 15, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk71
Feb 15, 2023KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk71
Dec 6, 2022KRC Genk71
Nov 30, 2022KRC Genk70
May 29, 2022KRC Genk70
May 24, 2022KRC Genk67

Aalborg BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Nicklas HeleniusNicklas HeleniusF(C)3380
2
Oumar DiakhitéOumar DiakhitéHV(C)3176
22
Rody de BoerRody de BoerGK2776
Aaron SeydelAaron SeydelAM,F(PTC)2978
4
Lars KramerLars KramerHV(C)2578
11
Mathias JorgensenMathias JorgensenAM(P),F(PC)2478
14
Andreas Bruus
ES Troyes AC
HV,DM,TV(P)2682
20
Kasper JorgensenKasper JorgensenHV(PC),DM,TV(P)2578
1
Vincent MüllerVincent MüllerGK2478
17
Andres JassonAndres JassonAM(PTC)2378
27
Kelvin JohnKelvin JohnAM,F(PT)2172
10
Oliver RossOliver RossAM,F(TC)2078
Isak Hansen-Aaröen
Werder Bremen
TV,AM(C)2073
31
Anders NosheAnders NosheAM,F(PT)1966
6
Mylian JiménezMylian JiménezDM,TV(C)2276
13
Bjarne PudelBjarne PudelHV,DM(C)2375
Elison MakolliElison MakolliHV(PC)2077
Travis Hernes
Newcastle United
TV(C)1970
5
Marc NielsenMarc NielsenHV,DM,TV(T)2376
37
Amar DiagneAmar DiagneAM,F(PT)1963
8
Melker Widell
Swansea City
TV(C),AM(PTC)2278
24
Nóel Atli ArnórssonNóel Atli ArnórssonHV(TC),DM,TV(T)1873
21
Mads BomholtMads BomholtDM,TV,AM(C)1975
16
Kasper DavidsenKasper DavidsenDM,TV(C)2075
47
Valdemar MollerValdemar MollerDM,TV(C)1765
44
Malthe KjolbyMalthe KjolbyHV(C)1965
40
Bertil GronkjaerBertil GronkjaerGK1763
39
Bertram SkovgaardBertram SkovgaardF(C)1863