46
Salvatore SIRIGU

Full Name: Salvatore Sirigu

Tên áo: SIRIGU

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Jan 12, 1987)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: Palermo FC

Squad Number: 46

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Saving Penalties
One on Ones
Shot Stopping
Concentration
Chuyền dài
Movement
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025Palermo FC80
Jan 13, 2025Palermo FC82
Aug 24, 2024Palermo FC82
Aug 19, 2024Fatih Karagümrük82
Aug 13, 2024Fatih Karagümrük83
Jan 17, 2024Fatih Karagümrük83
Dec 4, 2023OGC Nice83
Nov 28, 2023OGC Nice85
Sep 18, 2023OGC Nice85
Jul 6, 2023ACF Fiorentina85
Jun 30, 2023ACF Fiorentina87
May 15, 2023ACF Fiorentina87
Jan 26, 2023ACF Fiorentina87
Jan 23, 2023SSC Napoli đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina87
Aug 17, 2022SSC Napoli87

Palermo FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
46
Salvatore SiriguSalvatore SiriguGK3880
9
Matteo Luigi BrunoriMatteo Luigi BrunoriAM,F(PTC)3083
26
Valerio VerreValerio VerreDM,TV,AM(C)3184
7
Francesco di MarianoFrancesco di MarianoAM,F(PTC)2882
16
Alfred GomisAlfred GomisGK3182
11
Roberto InsigneRoberto InsigneAM,F(PTC)3083
17
Federico di FrancescoFederico di FrancescoAM,F(PTC)3085
18
Ionuț NedelcearuIonuț NedelcearuHV(PC),DM(C)2882
20
Thomas Henry
Hellas Verona
F(C)3084
28
Alexis BlinAlexis BlinHV,DM,TV(C)2885
43
Dimitrios NikolaouDimitrios NikolaouHV(TC)2685
32
Pietro CeccaroniPietro CeccaroniHV(TC)2984
30
Dario SarićDario SarićDM,TV,AM(C)2782
6
Claudio GomesClaudio GomesDM,TV(C)2482
8
Jacopo SegreJacopo SegreDM,TV(C)2782
Giangiacomo MagnaniGiangiacomo MagnaniHV(C)2986
21
Jérémy le DouaronJérémy le DouaronAM(PT),F(PTC)2685
10
Filippo RanocchiaFilippo RanocchiaDM,TV,AM(C)2382
4
Rayyan Baniya
Trabzonspor
HV(C)2585
3
Kristoffer LundKristoffer LundHV,DM,TV(T)2282
14
Aljosa VasicAljosa VasicTV,AM(C)2277
27
Niccolò PierozziNiccolò PierozziHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
25
Alessio ButtaroAlessio ButtaroHV(PC),DM(P)2278
23
Salim DiakitéSalim DiakitéHV(PC)2482
1
Sebastiano DesplanchesSebastiano DesplanchesGK2180
77
Francesco di BartoloFrancesco di BartoloGK1965
19
Stredair AppuahStredair AppuahHV,DM,TV(T),AM(PT)2073
12
Manfredi NespolaManfredi NespolaGK1966