13
Wayne HENNESSEY

Full Name: Wayne Robert Hennessey

Tên áo: HENNESSEY

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Jan 24, 1987)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 90

CLB: Nottingham Forest

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025Nottingham Forest80
Dec 23, 2024Nottingham Forest80
Dec 16, 2024Nottingham Forest82
Jul 27, 2024Nottingham Forest82
Jul 19, 2024Nottingham Forest83
Jun 10, 2024Nottingham Forest83
Jul 15, 2022Nottingham Forest83
Aug 26, 2021Burnley83
Jul 21, 2021Burnley83
Jun 26, 2021Crystal Palace83
Jun 21, 2021Crystal Palace85
Aug 27, 2020Crystal Palace85
Jun 15, 2019Crystal Palace86
Jun 10, 2019Crystal Palace87
Dec 19, 2018Crystal Palace87

Nottingham Forest Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Wayne HennesseyWayne HennesseyGK3880
11
Chris WoodChris WoodF(C)3389
30
Willy BolyWilly BolyHV(C)3386
18
James Ward-Prowse
West Ham United
TV,AM(C)3090
26
Matz SelsMatz SelsGK3288
19
Álex Moreno
Aston Villa
HV,DM,TV(T)3189
34
Ola AinaOla AinaHV,DM,TV(PT)2888
9
Taiwo AwoniyiTaiwo AwoniyiF(C)2788
15
Harry ToffoloHarry ToffoloHV,DM,TV(T)2984
31
Nikola MilenkovićNikola MilenkovićHV(C)2790
6
Ibrahim SangaréIbrahim SangaréDM,TV(C)2790
25
Emmanuel DennisEmmanuel DennisAM(PT),F(PTC)2785
10
Morgan Gibbs-WhiteMorgan Gibbs-WhiteTV(C),AM,F(PC)2589
22
Ryan YatesRyan YatesDM,TV(C)2787
16
Nicolás DomínguezNicolás DomínguezDM,TV,AM(C)2688
14
Callum Hudson-OdoiCallum Hudson-OdoiAM(PTC),F(PT)2488
Lewis O'BrienLewis O'BrienDM,TV,AM(C)2685
4
Felipe MoratoFelipe MoratoHV(TC)2386
7
Neco WilliamsNeco WilliamsHV,DM,TV(PT)2387
28
Oliveira DaniloOliveira DaniloDM,TV,AM(C)2387
8
Elliot AndersonElliot AndersonTV,AM(TC)2285
20
Jota SilvaJota SilvaAM,F(PTC)2587
24
Ramón SosaRamón SosaAM,F(PT)2586
21
Anthony ElangaAnthony ElangaAM(PT),F(PTC)2288
33
Carlos MiguelCarlos MiguelGK2682
45
Fin BackFin BackHV,DM,TV(P)2273
46
Kristian Fletcher
D.C. United
AM(PT),F(PTC)1973
44
Zach AbbottZach AbbottHV(PC)1870
5
Costa MurilloCosta MurilloHV(C)2289
60
Sam CollinsSam CollinsTV(C),AM(PTC)2165
Manni NorkettManni NorkettF(C)2065
51
Shae CahillShae CahillTV(C),AM(PTC)1965
65
Justin HanksJustin HanksHV(PC)2065
36
George Murray-JonesGeorge Murray-JonesGK2067
17
Eric da Silva MoreiraEric da Silva MoreiraHV,DM,TV,AM(P)1873
53
Joe GardnerJoe GardnerAM,F(PTC)1970
99
Adam BerryAdam BerryAM(PTC),F(PT)1965
55
Josh PowellJosh PowellHV,DM,TV(T),AM(PT)2065
59
Ben PerryBen PerryDM,TV,AM(C)2070