28
Nedeljko PIŠČEVIĆ

Full Name: Nedeljko Piščević

Tên áo: PIŠČEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Apr 20, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: CSKA 1948 Sofia

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024CSKA 1948 Sofia78
Jan 24, 2024CSKA 1948 Sofia80
Jan 24, 2024CSKA 1948 Sofia80
Jun 17, 2023CSKA 1948 Sofia80
Sep 30, 2022FK Borac Banja Luka80
Jun 21, 2022FK Borac Banja Luka80
Mar 3, 2022Radnički 192380
Jan 11, 2021Riga FC80
Nov 13, 2020FK Javor Ivanjica80
Oct 31, 2019FK Javor Ivanjica77
Oct 25, 2019FK Javor Ivanjica76
Jan 25, 2019FK Javor Ivanjica76
Sep 14, 2018FK Rad đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd76
Oct 13, 2017FK Rad76
Oct 13, 2017FK Rad71

CSKA 1948 Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Radoslav KirilovRadoslav KirilovAM(PT),F(PTC)3279
11
Birsent KaragerenBirsent KaragerenTV(PT),AM(PTC)3282
39
Parvizdzhon UmarbaevParvizdzhon UmarbaevDM,TV,AM(C)3080
61
Manteca OctávioManteca OctávioTV(C),AM(PTC)3180
Petar VitanovPetar VitanovDM(C),TV(PC)2980
22
Reyan DaskalovReyan DaskalovHV,DM,TV(PC)2978
28
Nedeljko PiščevićNedeljko PiščevićHV,DM,TV(C)2978
7
Henrique ThalisHenrique ThalisTV,AM(C)2880
3
Ryan BidoungaRyan BidoungaHV(PC)2776
19
Steeve FurtadoSteeve FurtadoHV,DM,TV(P)3078
Pereira JohnathanPereira JohnathanHV,DM,TV,AM(PT)2977
Lévi NtumbaLévi NtumbaGK2470
25
Yevgeniy SerdyukYevgeniy SerdyukAM(PT),F(PTC)2679
99
Mario TopuzovMario TopuzovTV,AM,F(PT)2576
Abdoul AmoustaphaAbdoul AmoustaphaAM,F(PC)2467
Martin HaydarovMartin HaydarovTV,AM(C)2265
Tom RapnouilTom RapnouilHV(T),DM,TV(TC)2374
Paolo SciortinoPaolo SciortinoDM,TV(C)2170
Stoyan StoichkovStoyan StoichkovTV,AM(C)2263
21
Emil TsenovEmil TsenovDM,TV(C)2276
Christopher AcheampongChristopher AcheampongHV,DM,TV,AM(P)2467
Karlo TomasecKarlo TomasecHV(C)2063
Aleks BozhevAleks BozhevGK1965
Dudu HatamotoDudu HatamotoAM(PT)2175
Mario DilchovskiMario DilchovskiHV,DM,TV(P)2372
58
Marto BoychevMarto BoychevAM(PTC)1663
15
Simeon VasilevSimeon VasilevHV,DM,TV,AM(T)1976
1
Petar MarinovPetar MarinovGK2473
14
Teodor IvanovTeodor IvanovHV(C)2070