32
Nedeljko PIŠČEVIĆ

Full Name: Nedeljko Piščević

Tên áo: PIŠČEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Apr 20, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK Budućnost

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2025FK Budućnost78
Feb 27, 2025FK Podgorica78
Feb 1, 2024CSKA 1948 Sofia78
Jan 24, 2024CSKA 1948 Sofia80
Jan 24, 2024CSKA 1948 Sofia80
Jun 17, 2023CSKA 1948 Sofia80
Sep 30, 2022FK Borac Banja Luka80
Jun 21, 2022FK Borac Banja Luka80
Mar 3, 2022Radnički 192380
Jan 11, 2021Riga FC80
Nov 13, 2020FK Javor Ivanjica80
Oct 31, 2019FK Javor Ivanjica77
Oct 25, 2019FK Javor Ivanjica76
Jan 25, 2019FK Javor Ivanjica76
Sep 14, 2018FK Rad đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd76

FK Budućnost Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Petar GrbićPetar GrbićAM,F(PTC)3678
33
Vladan AdžićVladan AdžićHV(C)3778
1
Milan MijatovićMilan MijatovićGK3780
7
Igor IvanovićIgor IvanovićAM(PT),F(PTC)3480
Nemanja SekulićNemanja SekulićDM,TV(C)3174
55
Adnan OrahovacAdnan OrahovacHV(C)3475
Miloš RaičkovićMiloš RaičkovićDM,TV(C)3175
32
Nedeljko PiščevićNedeljko PiščevićHV,DM,TV(C)2978
Oliver SarkićOliver SarkićAM,F(PTC)2775
Zarija LambulićZarija LambulićHV(C)2676
8
Luka MirkovićLuka MirkovićDM,TV(C)3477
10
Milan VukotićMilan VukotićTV,AM(C)2274
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
31
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2865
25
Velimir VlahovićVelimir VlahovićHV(C)2567
10
Marko MilickovicMarko MilickovicTV,AM(C)2775
11
Ivan BulatovićIvan BulatovićF(C)2973
Ilya SerikovIlya SerikovHV(PTC)3076
30
Andrija Bulatović
RC Lens
DM,TV(C)1870
15
Ognjen GasevićOgnjen GasevićHV,DM,TV,AM(T)2373
22
Lazar SavovićLazar SavovićTV,AM(C)1765