17
Yuri BERCHICHE

Full Name: Yuri Berchiche Izeta

Tên áo: YURI B.

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 88

Tuổi: 35 (Feb 10, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: Athletic Club

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2022Athletic Club88
Jun 20, 2021Athletic Club88
Oct 23, 2019Athletic Club89
Jul 8, 2019Athletic Club89
Jul 2, 2018Athletic Club89
Jun 8, 2018Paris Saint-Germain89
Jul 7, 2017Paris Saint-Germain88
May 23, 2017Real Sociedad88
May 23, 2017Real Sociedad87
Jan 13, 2017Real Sociedad87
Jun 1, 2016Real Sociedad86
Jun 1, 2016Real Sociedad85
Jul 5, 2015Real Sociedad85
Jun 30, 2015Real Sociedad83
Jun 9, 2014Real Sociedad83

Athletic Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Yuri BerchicheYuri BerchicheHV,DM,TV(T)3588
18
Óscar de MarcosÓscar de MarcosHV,DM,TV(P)3589
16
Iñigo Ruiz de GalarretaIñigo Ruiz de GalarretaTV,AM(C)3188
15
Iñigo LekueIñigo LekueHV,DM,TV(PT)3188
9
Iñaki WilliamsIñaki WilliamsAM(PT),F(PTC)3090
6
Mikel VesgaMikel VesgaDM,TV(C)3188
7
Álex BerenguerÁlex BerenguerAM,F(PT)2988
5
Yeray ÁlvarezYeray ÁlvarezHV(C)3088
1
Unai SimónUnai SimónGK2791
14
Unai Núñez
Celta Vigo
HV(C)2888
12
Gorka GuruzetaGorka GuruzetaF(C)2889
2
Andoni GorosabelAndoni GorosabelHV,DM,TV(P)2888
8
Oihan SancetOihan SancetTV,AM(C)2490
3
Dani VivianDani VivianHV(C)2590
10
Nico WilliamsNico WilliamsAM,F(PT)2292
13
Julen AgirrezabalaJulen AgirrezabalaGK2485
24
Beñat PradosBeñat PradosDM,TV(C)2488
4
Aitor ParedesAitor ParedesHV(C)2489
11
Álvaro DjalóÁlvaro DjalóAM(PT),F(PTC)2586
20
Unai GómezUnai GómezTV(C),AM(PTC)2185
32
Adama BoiroAdama BoiroHV,DM,TV,AM(T)2280
23
Mikel JauregizarMikel JauregizarTV,AM(C)2183
9
Maroan SannadiMaroan SannadiF(C)2476