Full Name: Aleksandar Stankov
Tên áo: STANKOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Feb 19, 1991)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | KFC Esperanza Pelt | 77 |
Sep 10, 2022 | KFC Esperanza Pelt | 77 |
Nov 16, 2021 | HB Tórshavn | 77 |
Mar 23, 2018 | HB Tórshavn | 77 |
Nov 2, 2017 | Viborg FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | |||
Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | |||
Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |||
Gijs Brouwers | TV(C) | 28 | 70 | |||
Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | |||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
Jessy Hendrikx | F(C) | 22 | 67 | |||
Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 |