8
Manfred STARKE

Full Name: Manfred Starke

Tên áo: STARKE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Feb 21, 1991)

Quốc gia: Namibia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2024TSV 1860 München77
Jun 30, 2023TSV 1860 München77
Jul 14, 2022VfB Oldenburg77
Jun 16, 2022FSV Zwickau77
Sep 20, 2020FSV Zwickau77
Sep 15, 2020FSV Zwickau74
Aug 16, 2020Carl Zeiss Jena74
Oct 15, 2018Carl Zeiss Jena76
Mar 16, 2018Carl Zeiss Jena76
Nov 16, 2017Carl Zeiss Jena75
Jul 16, 2017Carl Zeiss Jena74
Jul 6, 2017Carl Zeiss Jena73
May 16, 2016Carl Zeiss Jena73
Jan 16, 2016Carl Zeiss Jena74
Sep 16, 2015Carl Zeiss Jena75

TSV 1860 München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
René VollathRené VollathGK3578
16
Max ReinthalerMax ReinthalerHV(C)3079
17
Morris SchröterMorris SchröterTV,AM(P)2979
37
Marlon FreyMarlon FreyDM,TV(C)2977
10
Fabian SchubertFabian SchubertF(C)3077
4
Jesper VerlaatJesper VerlaatHV,DM(C)2879
5
Thore JacobsenThore JacobsenDM,TV(C)2780
8
David PhilippDavid PhilippAM(PTC)2476
30
Maximilian WolframMaximilian WolframAM,F(PT)2878
36
Tunay DenizTunay DenizDM,TV(C)3176
21
Leroy KwadwoLeroy KwadwoHV(TC)2877
1
Marco HillerMarco HillerGK2879
7
Julian GuttauJulian GuttauAM,F(T)2577
34
Patrick HobschPatrick HobschF(C)3077
2
Tim DanhofTim DanhofHV,DM,TV,AM(P)2778
24
Raphael SchifferlRaphael SchifferlHV(C)2578
14
Soichiro KozukiSoichiro KozukiTV,AM(PT)2475
26
Philipp MaierPhilipp MaierHV,DM(C)3078
28
Florian Bähr
VfL Osnabrück
HV,DM,TV(T)2273
Daniel WinklerDaniel WinklerHV(C)2267
18
Tim KlossTim KlossHV,DM(C)2068
39
Eliot MutebaEliot MutebaAM(PT),F(PTC)2172
32
Moritz BangerterMoritz BangerterDM,TV(C)2066
20
Lukas ReichLukas ReichHV,DM,TV(P)1870
25
Sean DulicSean DulicHV(TC),DM(C)1967
27
Raphael OttRaphael OttAM(PT),F(PTC)1967