Full Name: Benjamin John Wilson
Tên áo: WILSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 22 (Dec 5, 2001)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 71
CLB: Airdrieonians
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2024 | Airdrieonians | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
43 | David Hutton | GK | 39 | 70 | ||
3 | Aaron Taylor-Sinclair | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 72 | ||
4 | Rhys Mccabe | TV,AM(C) | 32 | 74 | ||
16 | Craig Watson | HV(PC) | 29 | 73 | ||
10 | Adam Frizzell | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
Sam Graham | HV(C) | 24 | 70 | |||
32 | GK | 25 | 70 | |||
26 | Chris Mochrie | AM(PTC) | 21 | 72 | ||
5 | Mason Hancock | HV(TC) | 21 | 72 | ||
14 | Dean Mcmaster | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
17 | Lewis Mcgrattan | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | ||
8 | Lewis Mcgregor | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
16 | Cameron Bruce | HV,DM(T) | 18 | 67 | ||
Aaron Reid | F(C) | 20 | 62 | |||
GK | 20 | 65 | ||||
26 | Rhys Armstrong | TV,AM(C) | 22 | 64 | ||
28 | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 65 | |||
12 | Liam Mcstravick | AM,F(PTC) | 19 | 68 | ||
29 | Gavin Gallagher | TV,AM(C) | 20 | 64 | ||
DM,TV(C) | 20 | 66 | ||||
Ben Wilson | F(C) | 22 | 75 | |||
HV(TC) | 21 | 65 |