Jérémy MATHIEU

Full Name: Jérémy Mathieu

Tên áo: MATHIEU

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 41 (Oct 29, 1983)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Tốc độ
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2020Sporting CP87
Mar 20, 2020Sporting CP87
Mar 16, 2020Sporting CP88
Jan 28, 2019Sporting CP88
Jul 7, 2017Sporting CP88
May 25, 2017Barcelona88
Jan 15, 2017Barcelona89
Jul 17, 2016Barcelona90
Apr 22, 2016Barcelona90
Mar 16, 2015Barcelona90
Jul 24, 2014Barcelona90
Jan 21, 2014Valencia CF90
Aug 22, 2013Valencia CF90
Apr 15, 2013Valencia CF90
Oct 11, 2012Valencia CF90

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3287
Rui SilvaRui SilvaGK3189
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)3088
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(C)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)3087
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2792
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2687
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)3088
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2790
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2586
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2690
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2386
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2586
Mateo TanlongoMateo TanlongoDM,TV(C)2178
6
Zeno DebastZeno DebastHV,DM(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
30
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2483
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroF(C)2076
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
Alisson SantosAlisson SantosAM,F(PT)2278
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2683
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)2082
57
Geovany Quenda
Chelsea
TV,AM(PT)1883
73
Eduardo FelicíssimoEduardo FelicíssimoDM,TV(C)1870
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876