Luís NETO

Full Name: Luís Carlos Novo Neto

Tên áo: NETO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 37 (May 26, 1988)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Aerial Ability
Chọn vị trí
Sức mạnh
Truy cản
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt
Determination
Penalties

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2024Sporting CP82
Aug 1, 2024Sporting CP82
Jul 24, 2024Sporting CP84
Jul 7, 2023Sporting CP84
Jul 3, 2023Sporting CP85
Apr 6, 2021Sporting CP85
Mar 20, 2020Sporting CP85
Mar 16, 2020Sporting CP87
May 28, 2019Sporting CP87
Apr 18, 2019Zenit Saint Petersburg87
Apr 8, 2019Zenit Saint Petersburg87
Jun 2, 2018Zenit Saint Petersburg87
Jun 1, 2018Zenit Saint Petersburg87
Apr 3, 2018Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Fenerbahçe SK87
Aug 31, 2017Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Fenerbahçe SK88

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3287
Rui SilvaRui SilvaGK3189
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)3088
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(C)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)3087
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2792
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2687
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2589
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)3088
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2790
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2586
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2690
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2386
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2586
Mateo TanlongoMateo TanlongoDM,TV(C)2178
6
Zeno DebastZeno DebastHV,DM(C)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2487
30
Teixeira BielTeixeira BielAM,F(PTC)2483
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroF(C)2076
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2189
Alisson SantosAlisson SantosAM,F(PT)2278
Giorgi KochorashviliGiorgi KochorashviliDM,TV(C)2683
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)2082
57
Geovany Quenda
Chelsea
TV,AM(PT)1883
73
Eduardo FelicíssimoEduardo FelicíssimoDM,TV(C)1870
52
João SimõesJoão SimõesTV(C),AM(PTC)1876