18
Martin BARAN

Full Name: Martin Baran

Tên áo: BARAN

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Jan 3, 1988)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 84

CLB: 1. FC Tatran Prešov

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 20221. FC Tatran Prešov73
Jul 5, 20221. FC Tatran Prešov73
Mar 3, 2020Znicz Pruszków73
Nov 3, 2019Znicz Pruszków74
Jul 3, 2019Znicz Pruszków76
Jun 29, 2019Znicz Pruszków78
Jul 11, 2018Zeleziarne Podbrezová78
Jul 7, 2017Odra Opole78
Jul 10, 2016Podbeskidzie Bielsko-Biała78
Jun 2, 2016Jagiellonia Bialystok78
Jun 1, 2016Jagiellonia Bialystok78
Apr 27, 2016Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki78
Feb 29, 2016Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki79
Nov 3, 2014Jagiellonia Bialystok79
Jul 11, 2013Jagiellonia Bialystok78

1. FC Tatran Prešov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Martin BaranMartin BaranHV(PC),DM(C)3773
9
Martin PribulaMartin PribulaTV,AM(C)3976
4
Patrik ŠimkoPatrik ŠimkoHV(TC)3375
9
Boris GállBoris GállAM(PT),F(PTC)3075
17
Evgeny NemtinovEvgeny NemtinovDM,TV(C)2975
5
Dariusz Pawlowski
Radomiak Radom
HV,DM,TV,AM(P)2676
31
Jozef MenichJozef MenichHV(PC)3077
Denis PotomaDenis PotomaTV(C),AM(PTC)2575
77
Matej Franko
MFK Karviná
AM,F(C)2473
Willian CorreiaWillian CorreiaHV(C)2765
7
Lukas JendrekLukas JendrekHV,DM,TV(T)2266
Richard NagyRichard NagyHV(C)2474
22
Dragan AndricDragan AndricF(C)3572
10
David FadairoDavid FadairoAM,F(PTC)2467
80
Landing SagnaLanding SagnaF(C)2573
44
Abov AvetisyanAbov AvetisyanDM,TV(C)2370