Full Name: Martin Pribula
Tên áo: PRIBULA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Nov 29, 1985)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 62
CLB: 1. FC Tatran Prešov
Squad Number: 9
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2022 | 1. FC Tatran Prešov | 76 |
Oct 19, 2019 | Zeleziarne Podbrezová | 76 |
Jun 19, 2015 | Zaglebie Sosnowiec | 76 |
Apr 26, 2015 | MKS Limanovia | 76 |
Nov 3, 2014 | MFK Frýdek-Místek | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Martin Baran | HV(PC),DM(C) | 36 | 73 | ||
9 | Martin Pribula | TV,AM(C) | 38 | 76 | ||
29 | Kamil Karas | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
10 | Jozef Dolný | F(C) | 31 | 74 | ||
4 | Patrik Šimko | HV(TC) | 32 | 75 | ||
9 | Boris Gáll | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Evgeny Nemtinov | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
88 | Maksym Kuchynskyi | GK | 35 | 78 | ||
7 | Lukas Jendrek | HV,DM,TV(T) | 21 | 66 | ||
22 | Dragan Andric | F(C) | 34 | 72 | ||
HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 71 |