Full Name: Matej Franko
Tên áo: FRANKO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Feb 14, 2001)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: MFK Karviná
On Loan at: 1. FC Tatran Prešov
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2024 | MFK Karviná đang được đem cho mượn: 1. FC Tatran Prešov | 73 |
Jun 2, 2024 | MFK Karviná | 73 |
Jun 1, 2024 | MFK Karviná | 73 |
Feb 26, 2024 | MFK Karviná đang được đem cho mượn: FK Humenné | 73 |
Sep 14, 2023 | MFK Karviná | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Martin Baran | HV(PC),DM(C) | 36 | 73 | ||
9 | Martin Pribula | TV,AM(C) | 38 | 76 | ||
29 | Kamil Karas | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
4 | Patrik Šimko | HV(TC) | 33 | 75 | ||
9 | Boris Gáll | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Evgeny Nemtinov | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
88 | Maksym Kuchynskyi | GK | 36 | 78 | ||
Denis Potoma | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
77 | Matej Franko | AM,F(C) | 23 | 73 | ||
7 | Lukas Jendrek | HV,DM,TV(T) | 21 | 66 | ||
Richard Nagy | HV(C) | 24 | 74 | |||
22 | Dragan Andric | F(C) | 35 | 72 | ||
10 | David Fadairo | AM,F(PTC) | 24 | 67 |