Full Name: Denis Potoma
Tên áo: POTOMA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Feb 15, 2000)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: 1. FC Tatran Prešov
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2024 | 1. FC Tatran Prešov | 75 |
Feb 10, 2023 | Sandecja NS | 75 |
Jan 18, 2023 | Sandecja NS | 75 |
Sep 25, 2022 | MFK Skalica | 75 |
Sep 3, 2022 | SKF Sereď | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Martin Baran | HV(PC),DM(C) | 36 | 73 | ||
9 | Martin Pribula | TV,AM(C) | 38 | 76 | ||
29 | Kamil Karas | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
4 | Patrik Šimko | HV(TC) | 33 | 75 | ||
9 | Boris Gáll | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Evgeny Nemtinov | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
88 | Maksym Kuchynskyi | GK | 36 | 78 | ||
Denis Potoma | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
77 | AM,F(C) | 23 | 73 | |||
7 | Lukas Jendrek | HV,DM,TV(T) | 21 | 66 | ||
Richard Nagy | HV(C) | 24 | 74 | |||
22 | Dragan Andric | F(C) | 35 | 72 | ||
10 | David Fadairo | AM,F(PTC) | 24 | 67 |