Full Name: Patrik Šimko
Tên áo: ŠIMKO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jul 8, 1991)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 81
CLB: 1. FC Tatran Prešov
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2024 | 1. FC Tatran Prešov | 75 |
Feb 22, 2024 | 1. FC Tatran Prešov | 77 |
Nov 13, 2020 | 1. FC Slovácko | 77 |
Nov 13, 2020 | 1. FC Slovácko | 78 |
May 10, 2019 | 1. FC Slovácko | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Martin Baran | HV(PC),DM(C) | 36 | 73 | ||
9 | Martin Pribula | TV,AM(C) | 38 | 76 | ||
29 | Kamil Karas | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
10 | Jozef Dolný | F(C) | 31 | 74 | ||
4 | Patrik Šimko | HV(TC) | 32 | 75 | ||
9 | Boris Gáll | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Evgeny Nemtinov | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
88 | Maksym Kuchynskyi | GK | 35 | 78 | ||
7 | Lukas Jendrek | HV,DM,TV(T) | 21 | 66 | ||
22 | Dragan Andric | F(C) | 34 | 72 | ||
HV(PT),DM,TV(P) | 20 | 71 |