Huấn luyện viên: Fernando Nogara
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: D Llacuabamba
Tên viết tắt: LLA
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Estadio Comunal de Llacuabamba (1,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Llacuabamba
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marcos Delgado | HV,DM(C) | 36 | 73 | ||
11 | Cristian Lasso | F(PTC) | 33 | 76 | ||
20 | Miguel Curiel | F(C) | 36 | 73 | ||
13 | Jaime Vásquez | HV,DM(P) | 33 | 78 | ||
26 | Segundo Acevedo | AM(C) | 30 | 77 | ||
17 | Jorge Esparza | TV(C) | 31 | 77 | ||
12 | Kevin Santamaría | TV,AM(PC) | 34 | 75 | ||
0 | David Gonzáles | HV(PC) | 28 | 73 | ||
0 | Erick Rossi | HV,DM(C) | 32 | 73 | ||
0 | Camilo Jiménez | HV(C) | 28 | 74 | ||
0 | José Gallardo | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | ||
37 | Steven Aponzá | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | ||
0 | Áccel Campos | TV,AM(P) | 27 | 70 | ||
18 | José Hilario | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
98 | Piero Ratto | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
0 | Sebastián Enciso | AM,F(T) | 22 | 60 | ||
5 | Xavi Moreno | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Gabriel Acevedo | HV(PC) | 29 | 74 | ||
0 | Jhon Vega | DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
15 | Paolo Méndez | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
90 | Kevin Sánchez | F(C) | 26 | 74 | ||
24 | Richar Bazán | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |