Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mons
Tên viết tắt: MON
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Stade Charles Tondreau (12,662)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Mons
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Alessandro Cordaro | AM(PT),F(PTC) | 38 | 70 | ||
0 | Dorian Dervite | HV(C) | 36 | 73 | ||
0 | Jansen Alexandre | HV(PC) | 38 | 70 | ||
0 | Kevin de Wolf | GK | 34 | 75 | ||
9 | Teddy Chevalier | AM(PT),F(PTC) | 37 | 79 | ||
0 | David Cardon | F(C) | 36 | 75 | ||
25 | Kenneth Houdret | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
17 | Dylan de Belder | F(C) | 32 | 77 | ||
5 | Dylan Ragolle | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
0 | Kieran Felix | HV(T) | 34 | 75 | ||
0 | Maxime Vandermeulen | GK | 28 | 70 | ||
77 | Lucas Walbrecq | AM,F(PT) | 28 | 74 | ||
0 | Alexandre Ippolito | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | ||
26 | Thomas Wildemeersch | TV(C) | 25 | 70 | ||
47 | Gael Kakudji | HV(PC) | 25 | 72 | ||
0 | David Mindombe | HV(C) | 23 | 68 | ||
3 | Axel Benoît | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
0 | Henri Maton | GK | 20 | 65 | ||
2 | Alois Penin | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
45 | Leslie Bamona Lubelu | AM(PT) | 31 | 71 | ||
0 | Emmanuel Salazaku | HV,DM(T) | 20 | 63 | ||
22 | Clément Deschryver | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |