Huấn luyện viên: Roman Skuhravy
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Podbrezová
Tên viết tắt: ZPP
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Kolkáreň (4,500)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Podbrezová
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | David Depetris | F(C) | 36 | 73 | ||
91 | Pavol Bajza | GK | 33 | 77 | ||
0 | Samuel Stefánik | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
4 | Matej Oravec | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
23 | Adrian Slavik | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
9 | Daniel Smekal | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
18 | Alex Markovic | HV,DM(C) | 22 | 74 | ||
23 | Ridwan Sanusi | AM(P),F(PC) | 22 | 74 | ||
7 | Roland Galcik | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
28 | Adam Danko | GK | 21 | 74 | ||
41 | Ivan Rehak | GK | 23 | 73 | ||
0 | Alex Molcan | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
14 | Matej Gresak | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 77 | ||
0 | Jozef Spyrka | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
15 | Rene Paraj | HV,DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
0 | Derrick Bonsu | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
19 | Martin Talakov | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
3 | Filip Mielke | HV,DM(C) | 19 | 72 | ||
25 | Simon Fasko | TV(C) | 18 | 72 | ||
30 | Andy Masaryk | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
11 | Alasana Yirajang | F(C) | 20 | 65 | ||
8 | Lekan Okunola | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | ||
13 | Vincent Chyla | DM,TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
5 | Mario Mrva | HV(C) | 25 | 72 | ||
16 | Lukas Domanisky | GK | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |