Full Name: Róbson De Souza

Tên áo: ROBINHO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 40 (Jan 25, 1984)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 60

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Movement
Tốc độ
Chuyền
Sáng tạo
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 19, 2020Santos FC85
Oct 19, 2020Santos FC85
Oct 14, 2020Santos FC85
Aug 7, 2020Istanbul Başakşehir85
Apr 24, 2020Istanbul Başakşehir85
Apr 17, 2020Istanbul Başakşehir86
Feb 7, 2019Istanbul Başakşehir86
Jan 7, 2019Istanbul Başakşehir86
Nov 6, 2018Sivasspor86
Apr 1, 2018Sivasspor86
Jan 23, 2018Sivasspor87
Dec 19, 2017Atlético Mineiro87
Dec 14, 2017Atlético Mineiro88
Jul 20, 2016Atlético Mineiro88
Jun 12, 2016Atlético Mineiro88

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3685
20
Victor GiulianoVictor GiulianoTV(C),AM(PTC)3485
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3785
16
Ribeiro DodôRibeiro DodôHV(TC),DM,TV(T)3280
9
Julio FurchJulio FurchF(C)3583
89
Araújo VladimirAraújo VladimirGK3578
25
Ferreira AlisonFerreira AlisonHV,DM,TV(C)3182
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3182
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
Alfredo MorelosAlfredo MorelosF(C)2886
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3483
88
Bezerra PatrickBezerra PatrickDM(C),TV(PTC),AM(TC)3280
7
Yeferson SoteldoYeferson SoteldoTV(PT),AM,F(PTC)2786
1
João PauloJoão PauloGK2986
Rodrigues MessiasRodrigues MessiasHV(C)3083
16
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)2984
31
Gonzalo Escobar
Fortaleza EC
HV,DM,TV(T)2782
15
João BassoJoão BassoHV(PC)2784
Rodrigo Fernández CedrésRodrigo Fernández CedrésDM,TV(C)2983
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,F(T),AM(TC)2980
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3085
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2478
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
19
Silva Wendel
FC Porto
AM(PT),F(PTC)2480
Gustavo NonatoGustavo NonatoDM,TV,AM(C)2683
João LucasJoão LucasHV,DM,TV(P)2683
23
Goes SandryGoes SandryDM,TV,AM(C)2280
Luiz HenriqueLuiz HenriqueTV(C),AM(PTC)2573
Alex NascimentoAlex NascimentoHV(C)2580
Lucas BragaLucas BragaHV,DM(P),TV,AM(PT)2883
Araújo NathanAraújo NathanHV,DM,TV(P)2380
Bruno MarquesBruno MarquesF(C)2576
17
Vinícius BalieiroVinícius BalieiroHV(P),DM,TV(PC)2578
7
Vinicius ZanoceloVinicius ZanoceloDM,TV,AM(C)2384
Paulo MazotiPaulo MazotiGK2465
12
Vinicius DiogenesVinicius DiogenesGK2465
Robson ReisRobson ReisHV(C)2470
45
Kevin MalthusKevin MalthusDM,TV(C)2170
47
Miguelito TercerosMiguelito TercerosTV(P),AM,F(PC)2076
29
Rodrigo FerreiraRodrigo FerreiraHV,DM,TV(P)2978
32
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)1976
João BalãoJoão BalãoDM,TV(C)2265
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2078
Espedito JhonnathanEspedito JhonnathanHV(TC),DM(C)2370
Enzo MonteiroEnzo MonteiroF(TC)2070
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1870
44
Jp ChermontJp ChermontHV(P),DM,TV(PC)1876
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1870
14
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV(C)2065
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)1965
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV,AM(TC)1965
43
Mateus XavierMateus XavierTV(PT),AM,F(T)1770
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970