Full Name: Luiz Henrique Augustin Schlocobier
Tên áo: L. HENRIQUE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 3, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Pouso Alegre
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2025 | Pouso Alegre | 73 |
Feb 2, 2025 | São Joseense | 73 |
Jan 2, 2025 | Santos FC | 73 |
Jan 1, 2025 | Santos FC | 73 |
Apr 10, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Ipatinga FC | 73 |
Feb 15, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Ipatinga FC | 73 |
Jan 2, 2024 | Santos FC | 73 |
Jan 1, 2024 | Santos FC | 73 |
Feb 13, 2023 | Santos FC đang được đem cho mượn: Operário Ferroviário EC | 73 |
Jan 2, 2023 | Santos FC | 73 |
Jan 1, 2023 | Santos FC | 73 |
Jun 23, 2022 | Santos FC đang được đem cho mượn: Grêmio Novorizontino | 73 |
Feb 4, 2022 | Santos FC | 73 |
Jul 8, 2021 | Coritiba | 73 |
Jun 25, 2020 | Coritiba | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ferreira Magno | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
![]() | Moura Vitinho | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
![]() | Gonçalves Filipe | GK | 27 | 70 | ||
![]() | Luiz Henrique | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
![]() | Vinicius Foguinho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | ||
![]() | F(C) | 24 | 70 | |||
![]() | André Krobel | HV,DM,TV(P) | 30 | 70 | ||
![]() | Igor Adsson | DM,TV,AM,F(P) | 25 | 65 | ||
![]() | Alan Francisco | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
![]() | Gustavo Braga | HV,TV(T),DM(TC) | 23 | 66 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |||
![]() | Riquelmy Araújo | DM,TV(C) | 23 | 65 |