Full Name: Luiz Henrique Augustin Schlocobier
Tên áo: L. HENRIQUE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (May 3, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: São Joseense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2025 | São Joseense | 73 |
Jan 2, 2025 | Santos FC | 73 |
Jan 1, 2025 | Santos FC | 73 |
Apr 10, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Ipatinga FC | 73 |
Feb 15, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Ipatinga FC | 73 |
Jan 2, 2024 | Santos FC | 73 |
Jan 1, 2024 | Santos FC | 73 |
Feb 13, 2023 | Santos FC đang được đem cho mượn: Operário Ferroviário EC | 73 |
Jan 2, 2023 | Santos FC | 73 |
Jan 1, 2023 | Santos FC | 73 |
Jun 23, 2022 | Santos FC đang được đem cho mượn: Grêmio Novorizontino | 73 |
Feb 4, 2022 | Santos FC | 73 |
Jul 8, 2021 | Coritiba | 73 |
Jun 25, 2020 | Coritiba | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marquinhos Calazans | AM,F(PT) | 28 | 78 | ||
![]() | Henrique Vermudt | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Luiz Henrique | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 67 |