Full Name: Luiz Henrique Augustin Schlocobier
Tên áo: L. HENRIQUE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (May 3, 1999)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Santos FC
On Loan at: Ipatinga FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Ipatinga FC | 73 |
Feb 15, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Ipatinga FC | 73 |
Jan 2, 2024 | Santos FC | 73 |
Jan 1, 2024 | Santos FC | 73 |
Feb 13, 2023 | Santos FC đang được đem cho mượn: Operário Ferroviário EC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Valdecir Tchô | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | |||
Santos Chiquinho | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 35 | 77 | |||
Rafael Gladiador | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |||
Santos Hebert | HV(C) | 33 | 73 | |||
Lima Radar | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 73 | |||
Danilo Mariotto | F(C) | 28 | 73 | |||
William Menezes | GK | 35 | 73 | |||
Renan Diniz | HV(C) | 31 | 73 | |||
Almeida Nádson | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | |||
Vítor Ruas | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |||
Douglas Baldini | GK | 29 | 72 | |||
Rafael Grampola | F(C) | 36 | 78 | |||
Paulo Fales | HV(C) | 25 | 67 | |||
Vitor Ruas | F(C) | 28 | 73 | |||
Jesus Giovane | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
Johnala Luanderson | DM,TV(C) | 35 | 73 | |||
Vinícius Ferreira | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |||
Luiz Henrique | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
8 | Wesley Hudson | TV(C) | 24 | 70 | ||
Nascimento Cleyton | HV(C) | 35 | 70 | |||
Bruno Santos | HV,DM,TV(T) | 37 | 72 | |||
Lucas Luan | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
Diego Gomes | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
João Vitor | AM,F(PT) | 24 | 70 | |||
Gabriel Lira | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |