4
Carlos GIL

Full Name: Carlos Gilberto Nascimento Silva

Tên áo: GIL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 37 (Jun 12, 1987)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: Santos FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sức mạnh
Chuyền dài
Composure
Marking
Chuyền
Truy cản
Aerial Ability
Quyết liệt
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Santos FC85
Apr 16, 2024Santos FC85
Apr 10, 2024Santos FC86
Feb 19, 2024Santos FC86
Jan 4, 2024Santos FC86
Jan 21, 2022Corinthians86
Aug 15, 2021Corinthians86
Jul 1, 2020Corinthians87
Sep 1, 2019Corinthians87
Aug 28, 2019Corinthians88
Jul 5, 2019Corinthians88
Jul 1, 2019Shandong Taishan88
Oct 18, 2018Shandong Taishan88
Jul 20, 2016Shandong Taishan88
Jan 25, 2016Shandong Taishan88

Santos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Willian BigodeWillian BigodeAM(PT),F(PTC)3882
8
Tomás RincónTomás RincónDM,TV(C)3785
4
Carlos GilCarlos GilHV(C)3785
9
Julio FurchJulio FurchF(C)3583
89
Araújo VladimirAraújo VladimirGK3578
5
João SchmidtJoão SchmidtDM,TV(C)3182
Alfredo MorelosAlfredo MorelosF(C)2886
13
Lima AderlanLima AderlanHV,DM,TV(P)3483
88
Bezerra PatrickBezerra PatrickDM(C),TV(PTC),AM(TC)3280
7
Yeferson SoteldoYeferson SoteldoTV(PT),AM,F(PTC)2786
1
João PauloJoão PauloGK2986
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)3180
75
Rodrigues MessiasRodrigues MessiasHV(C)3083
16
Mickael ThacianoMickael ThacianoTV,AM,F(C)2984
15
João BassoJoão BassoHV(PC)2884
Rodrigo Fernández CedrésRodrigo Fernández CedrésDM,TV(C)2983
11
Santos GuilhermeSantos GuilhermeTV,F(T),AM(TC)2980
14
Luan PeresLuan PeresHV(TC)3085
77
Gabriel BrazãoGabriel BrazãoGK2478
21
Diego PitucaDiego PitucaDM,TV(C)3283
Gustavo NonatoGustavo NonatoDM,TV,AM(C)2683
23
Goes SandryGoes SandryDM,TV,AM(C)2280
Luiz HenriqueLuiz HenriqueTV(C),AM(PTC)2573
Alex NascimentoAlex NascimentoHV(C)2580
Lucas BragaLucas BragaHV,DM(P),TV,AM(PT)2883
Araújo NathanAraújo NathanHV,DM,TV(P)2380
Bruno MarquesBruno MarquesF(C)2576
Vinícius BalieiroVinícius BalieiroHV(P),DM,TV(PC)2578
Vinicius ZanoceloVinicius ZanoceloDM,TV,AM(C)2384
Paulo MazotiPaulo MazotiGK2465
12
Vinicius DiogenesVinicius DiogenesGK2465
Robson ReisRobson ReisHV(C)2470
45
Kevin MalthusKevin MalthusDM,TV(C)2270
47
Miguelito TercerosMiguelito TercerosTV(P),AM,F(PC)2076
Rodrigo FerreiraRodrigo FerreiraHV,DM,TV(P)2978
32
Jair CunhaJair CunhaHV,DM(C)1976
37
Ed CarlosEd CarlosTV,AM(C)2373
João BalãoJoão BalãoDM,TV(C)2265
38
Costa KevysonCosta KevysonHV,DM,TV(T)2078
Fellipe LuisãoFellipe LuisãoHV(C)2175
Espedito JhonnathanEspedito JhonnathanHV(TC),DM(C)2370
Enzo MonteiroEnzo MonteiroF(TC)2070
Nicola ProfetaNicola ProfetaHV,DM,TV(C)1870
44
Jp ChermontJp ChermontHV(P),DM,TV(PC)1976
33
João Victor SouzaJoão Victor SouzaHV,DM,TV,AM(T)1870
14
Carvalho HyanCarvalho HyanDM,TV(C)2065
Bernardo PaiasBernardo PaiasTV,AM(C)1965
Gabriel BontempoGabriel BontempoTV,AM(TC)2065
43
Mateus XavierMateus XavierAM,F(PT)1770
Enzo BoerEnzo BoerAM,F(TC)2065
30
Alejandro VillarrealAlejandro VillarrealF(C)1970