?
Wendel SILVA

Full Name: Wendel Da Silva Costa

Tên áo: WENDEL SILVA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Aug 2, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Porto

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Sức mạnh
Dứt điểm
Tốc độ
Sút xa
Movement
Điều khiển
Aerial Ability
Chọn vị trí
Concentration
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025FC Porto80
Jan 25, 2025FC Porto80
Jan 23, 2025FC Porto đang được đem cho mượn: Santos FC80
Jan 18, 2025FC Porto80
Jan 17, 2025FC Porto80
Jan 15, 2025FC Porto đang được đem cho mượn: Santos FC80
Jan 11, 2025FC Porto80
Jan 10, 2025FC Porto80
Aug 20, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: Santos FC80
Jul 22, 2024FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B80
Feb 6, 2024FC Porto80
Aug 5, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B80
Jul 28, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78
Oct 26, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78
Oct 20, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B76

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3786
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2886
13
Wenderson GalenoWenderson GalenoHV,DM(T),TV,AM(PT)2789
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2887
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2484
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2486
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(C)2487
11
Cossa PepêCossa PepêHV,DM(P),TV(PT),AM(PTC)2789
Wendel SilvaWendel SilvaAM(PT),F(PTC)2480
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P),AM(PT)2588
Gabriel VeronGabriel VeronAM,F(PTC)2283
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2586
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
16
Nico GonzálezNico GonzálezDM,TV,AM(C)2388
17
Iván JaimeIván JaimeTV(C),AM(TC)2483
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3080
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2683
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2287
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2382
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2784
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2180
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1983
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1781
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2078
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2089