?
Rodrigues MESSIAS

Full Name: Messias Rodrigues Da Silva Júnior

Tên áo: MESSIAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Nov 3, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: Santos FC

On Loan at: Goiás

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Santos FC đang được đem cho mượn: Goiás83
Jan 28, 2025Santos FC83
Jan 27, 2025Santos FC83
Jan 25, 2025Santos FC đang được đem cho mượn: Goiás83
Jan 18, 2025Santos FC83
Jan 17, 2025Santos FC83
Jan 15, 2025Santos FC đang được đem cho mượn: Goiás83
Jan 4, 2025Santos FC83
Jan 3, 2025Santos FC83
Apr 15, 2024Santos FC đang được đem cho mượn: Goiás83
Apr 15, 2024Santos FC đang được đem cho mượn: Goiás83
Feb 3, 2023Santos FC83
Jul 28, 2022Ceará SC83
Jul 21, 2022Ceará SC82
Mar 29, 2021Ceará SC82

Goiás Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Thiago RodriguesThiago RodriguesGK3676
5
Gonzalo FreitasGonzalo FreitasDM,TV(C)3380
Arthur CaikeArthur CaikeAM(PT),F(PTC)3282
8
Adilson JuninhoAdilson JuninhoDM,TV(C)3782
Facundo BarcelóFacundo BarcelóF(C)3282
10
Salmazzo RégisSalmazzo RégisTV,AM(PTC)3278
12
Cristiano SilvaCristiano SilvaHV,DM(T)3178
6
Bortolotto SanderBortolotto SanderHV,DM,TV(T)3480
Allano LimaAllano LimaAM,F(PT)2980
3
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)3180
Rodrigues MessiasRodrigues MessiasHV(C)3083
11
Mateus GonçalvesMateus GonçalvesTV,AM,F(PTC)3078
21
Jhonny LucasJhonny LucasDM,TV(C)2577
77
Marcão SilvaMarcão SilvaHV,DM,TV(C)3478
36
Lucas LovatLucas LovatHV,DM,TV(T)2880
32
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeHV(P),DM,TV(PC)2780
97
Willean LepoWillean LepoHV(P),DM,TV(PC)2880
14
Lucas RibeiroLucas RibeiroHV(C)2680
23
Antonio TadeuAntonio TadeuGK3384
8
Rafael GavaRafael GavaDM,TV,AM(C)3180
Matheus AlvesMatheus AlvesGK3070
88
Luiz HenriqueLuiz HenriqueHV,DM(T),TV,AM(TC)2676
99
Nascimento EduNascimento EduF(C)3282
Edson CariocaEdson CariocaAM,F(C)2776
71
Zé HugoZé HugoAM,F(PT)2577
16
Aloísio GenésioAloísio GenésioDM,TV(C)2880
70
Nathan MeloNathan MeloDM,TV(C)2473
17
Pedro JunqueiraPedro JunqueiraAM,F(PT)2173
18
Breno HerculanoBreno HerculanoF(C)2673
Silva WendellSilva WendellAM,F(PT)2170
Eduardo SimioniEduardo SimioniDM,TV(C)2170
Amorim VitinhoAmorim VitinhoTV(C),AM(PTC)2175
41
Ezequiel OliveiraEzequiel OliveiraGK2167
Barbosa MurilloBarbosa MurilloGK2465
Luis MinaLuis MinaHV(C)2267
Wesley AnthonyWesley AnthonyHV(C)1965
22
Diego CaitoDiego CaitoHV,DM,TV(P)2070
Victor LustosaVictor LustosaDM,TV,AM(C)2267
Feitosa HalerrandrioFeitosa HalerrandrioAM(PT),F(PTC)1870
Alan StenceAlan StenceAM(PTC)2267